từ vựng đề 1 Flashcards
1
Q
limestone
A
đá vôi
2
Q
lecture
A
bài giảng
3
Q
instructor
A
người hướng dẫn
4
Q
announces
A
thông báo
5
Q
rescheduled
A
lên lịch
6
Q
figure
A
nhân vật
7
Q
schedule
A
lịch trình
8
Q
involve
A
liên quan
9
Q
religious
A
tôn giáo
10
Q
unusual
A
bất thường
11
Q
quotes
A
dấu ngoặc kép
12
Q
describe
A
mô tả