đề số 5 Flashcards
1
Q
sword
A
gươm
2
Q
honest
A
trung thực
3
Q
honor
A
tôn kính
4
Q
interview
A
phỏng vấn
5
Q
applicant
A
người xin việc
6
Q
fashionable
A
hợp thời trang
7
Q
compliment
A
lời khen
8
Q
absolute
A
tuyệt đối
9
Q
software
A
phần mềm
10
Q
dramatically
A
đáng kể
11
Q
efficient
A
có hiệu quả
12
Q
innovations
A
đổi mới
13
Q
technology
A
công nghệ
14
Q
technological
A
thuộc về công nghệ
15
Q
technologically
A
về mặt công nghệ
16
Q
technologist
A
kỹ thuật viên
17
Q
registration
A
sự đăng ký
18
Q
issues
A
vấn đề
19
Q
maintence
A
bảo trì
20
Q
mastering
A
làm chủ
21
Q
overshadowed
A
bị lu mờ
22
Q
itineraties
A
hành trình
23
Q
destinations
A
điểm đến
24
Q
massive
A
to lớn
25
ecotourism
du lịch sinh thái
26
ecologically
về mặt sinh thái
27
diverse
phong phú
28
ecosystem
hệ sinh thái
29
mammals
động vật có vú
30
medicines
các loại thuốc
31
categorized
phân loại
32
exquisite
tinh tế
33
comparisons
sự so sánh
34
descriptions
mô tả
35
rug
tấm thảm
36
uneven
ko đồng đều
37
recover
hồi