từ vựng Flashcards
1
Q
vulnerable
A
dễ bị tổn thương
2
Q
finance
A
tài chính
3
Q
pull out
A
lấy ra
4
Q
split
A
chia ra
5
Q
grateful
A
biết ơn
6
Q
responsible><irresponsible
be responsible / irresponsible for
A
có trách nhiệm >< vô trách nhiệm
7
Q
take charge of + ving :
A
nhận trách nhiệm
8
Q
breadwinner
A
trụ cột
9
Q
homemaker=housewife
A
nội trợ
10
Q
daily routine
A
công việc hàng ngày
11
Q
handle
A
giải quyết
12
Q
grocery
A
hàng tạp hóa
13
Q
care about
A
quan tâm
14
Q
take turns
A
thay phiên nhau
14
Q
enormous = huge
A
to lớn
15
Q
sociable
A
cởi mở
16
Q
keep good relationship with
A
giữ mối quan hệ tốt với
17
Q
tend to
A
có xu hướng
18
Q
ratio
A
tỉ lệ
19
Q
despite / in spite of + the fact that = although
A
mặc dù
20
Q
be on business = go on business
A
đi công tác