từ vựng 9 Flashcards
1
Q
human civilization
A
nền văn minh nhân loại
2
Q
undergo
A
trải qua
3
Q
livelihood
A
kế sinh nhai
4
Q
recreation
A
giải trí
5
Q
charm
A
lôi cuốn
6
Q
urgent
A
cấp bách
7
Q
be shortage of
A
thiếu
8
Q
human right
A
quyền con người
9
Q
basic human right
A
quyền cơ bản của con người
10
Q
undrinkable
A
ko thể uống được
11
Q
poison
A
sự độc hại
12
Q
pollutant
A
yếu tố gây ô nhiễm
13
Q
massive
A
khổng lồ
14
Q
pour into
A
đổ vào
15
Q
ignore
A
phớt lờ
16
Q
surface
A
bề mặt
17
Q
limitless = unlimitted
A
ko giới hạn
18
Q
scarce
A
khan hiếm
19
Q
husk
A
chấu
20
Q
under the impression
A
có cảm giác
21
Q
crime
A
tội phạm
22
Q
sphere
A
vị trí xã hội
23
Q
marine
A
thuộc về biển
24
Q
crazy about
A
thích mê
25
coral
san hô
26
landscape
phong cảnh
27
peak
đỉnh núi
28
charming
đẹp , quyến rũ
29
sustainable
bền vững
30
location
địa điểm , nơi chốn
31
possess
sở hữu