từ vựng 2 Flashcards
1
Q
intestine
A
ruột
2
Q
ailment
A
sự ốm đau
3
Q
digestive
A
tiêu hóa
4
Q
internal
A
bên trong
5
Q
skeletal
A
bộ xương
6
Q
respiratory
A
hô hấp
7
Q
acupuncture
A
châm cứu
8
Q
nervous
A
thần kinh
9
Q
nerve
A
dây thần kinh
10
Q
take a nap
A
ngủ ngắn
11
Q
backbone= spine
A
xương sống
12
Q
boost
A
tăng cường , nâng cao
13
Q
stimulate
A
kích thích , tác động
14
Q
be conscious of = be aware of
A
nhân thức về
15
Q
acupuncturist
A
người châm cứu