từ vựng 2 Flashcards
1
Q
intestine
A
ruột
2
Q
ailment
A
sự ốm đau
3
Q
digestive
A
tiêu hóa
4
Q
internal
A
bên trong
5
Q
skeletal
A
bộ xương
6
Q
respiratory
A
hô hấp
7
Q
acupuncture
A
châm cứu
8
Q
nervous
A
thần kinh
9
Q
nerve
A
dây thần kinh
10
Q
take a nap
A
ngủ ngắn
11
Q
backbone= spine
A
xương sống
12
Q
boost
A
tăng cường , nâng cao
13
Q
stimulate
A
kích thích , tác động
14
Q
be conscious of = be aware of
A
nhân thức về
15
Q
acupuncturist
A
người châm cứu
16
Q
circulatory
A
lưu thông
17
Q
yin
A
âm
18
Q
yang
A
dương
19
Q
do washing -up
A
rửa bát
20
Q
financial
A
thuộc về tài chính
21
Q
refrigerator
A
tủ lạnh
22
Q
microwave
A
lò vi sóng
23
Q
washing machine
A
máy giặt
24
Q
television
A
tv
25
air conditioner
máy điều hòa không khí
26
fan
quạt
27
vacuum cleaner
máy hút bụi
28
rice cooker
nồi cơm điện
29
blender
máy xay sinh tố
30
electric kettle
ấm đun nước điện