từ vựng 3 Flashcards
1
Q
tidy up my room
A
dọn gọn phòng
2
Q
declutter
A
phân loại những thứ không cần thiết
3
Q
change the sheet
A
thay ga giường
4
Q
handles
A
tay nắm cửa
5
Q
light switchs
A
công tắc điện
6
Q
sweep the floor
A
quét nhà
7
Q
vacuum
A
máy hút bụi
8
Q
mop the floor
A
lau nhà
9
Q
floor cleaner / detergent
A
nước lau nhà
10
Q
counter
A
mặt bếp
11
Q
wipe down the counter
A
lău mặt bàn
12
Q
rubber gloves
A
găng tay cọ rửa
13
Q
vinegar
A
giấm
14
Q
take out of the trash
A
vứt rác
15
Q
fold and put away clean clothers
A
gấp giặt quần áo
16
Q
fold the laundry
A
gấp giặt quần áo
17
Q
grumpy
A
cáu kỉnh
18
Q
feature
A
đặc điểm , nét nổi bật
19
Q
enthusiastic
A
hăng hái
20
Q
discreet
A
cẩn trọng , kín đáo
21
Q
diligent
A
siêng năng
22
Q
dynamic
A
năng động
23
Q
decisive
A
quyết đoán
24
Q
courageous
A
dũng cảm
25
courteous
lịch sự
26
open-minded
phóng khoáng
27
abodomen
bụng
28
buttocks
mông
29
chimpanzee
tinh tinh
30
cockroach
con gián
31
dalmatian
chó đốm
32
flamingo
hồng hạc
33
Chrysanthemum
hoa cúc
34
academy
học viện