Part 9. Flashcards
1
Q
Hang about
A
đi lang thang, đi la cà, sắp đến
2
Q
Hang back
A
do dự, lưỡng lự
3
Q
Hang behind
A
tụt lại đằng sau
4
Q
Hang down
A
rủ xuống, xoã xuống
5
Q
Hang on
A
dựa vào, bám vào
6
Q
Hang out
A
đi lang thang, la cà
7
Q
Hang up
A
treo lên
8
Q
Keep away
A
để ra xa, cất đi
9
Q
Keep back
A
giữ lại, cản lại, cầm lại
10
Q
Keep down
A
nén lại
11
Q
Keep from
A
nhịn, kiêng
12
Q
Keep in with
A
thân thiện với ai
13
Q
Keep up with
A
theo kịp, đuổi kịp
14
Q
Keep off
A
tránh ra
15
Q
Keep on
A
tiếp tục