Part 12. Flashcards
1
Q
Make after
A
theo đuổi
2
Q
Make against
A
bất lợi, có hại cho
3
Q
Make at
A
tiến tới, tấn công ai
4
Q
Make away
A
vội vàng ra đi
5
Q
Make away with
A
huỷ hoại, thủ tiêu, giết
6
Q
Make off
A
chuồn, cuốn gói
7
Q
Make off with
A
ăn cắp
8
Q
Make out
A
hiểu
9
Q
Make over
A
chuyển, nhượng
10
Q
Make up
A
trang điểm, bịa đặt, quyết định, làm hoà
11
Q
Make for
A
tiến về hướng
12
Q
Make up of
A
bao gồm
13
Q
Make use of
A
lợi dụng
14
Q
Make up for
A
bù lại