Part 8. Flashcards
1
Q
Go out
A
mất điện, ra ngoài, đi chơi
2
Q
Go over
A
ôn lại, xem lại, soát lại
3
Q
Go through
A
xong, thành công, qua
4
Q
Go up
A
tăng lên
5
Q
Go down
A
giảm xuống
6
Q
Go with
A
đi với
7
Q
Hold back
A
ngăn lại
8
Q
Hold down
A
giữ
9
Q
Hold forth
A
đưa ra, nêu ra
10
Q
Hold in
A
nén lại, kìm lại
11
Q
Hold off
A
giữ không cho lại gần, nán lại
12
Q
Hold on
A
nắm chặt, giữ chặt
13
Q
Hold out
A
đưa ra
14
Q
Hold over
A
đình lại, hoãn lại
15
Q
Hold up
A
tắc nghẽn