Part 1. Flashcards
1
Q
Account for = explain
A
giải thích
2
Q
Break away
A
trốn thoát, thoát khỏi
3
Q
Break down
A
hỏng hóc, sụp đổ, ngất xỉu
4
Q
Break in
A
xông vào, ngắt lời, cắt ngang câu chuyện
5
Q
Break off with sb
A
cắt đứt quan hệ với ai, tuyệt giao với ai
6
Q
Break out
A
bùng nổ, bùng phát
7
Q
Break up
A
chia lìa, chia li, chia tay
8
Q
Break into
A
đột nhập vào
9
Q
Bring about
A
làm xảy ra, dẫn đến, gây ra
10
Q
Bring back
A
đem trả lại, mang trả lại, gợi nhớ
11
Q
Bring down
A
hạ xuống, làm tụt xuống
12
Q
Bring forward
A
đưa ra, nêu ra, đề ra
13
Q
Bring in
A
đưa vào, mang vào
14
Q
Bring off
A
thành công trong việc gì
15
Q
Bring on
A
dẫn đến, gây ra, làm cho phải bàn cãi