Part 1. Flashcards
Account for = explain
giải thích
Break away
trốn thoát, thoát khỏi
Break down
hỏng hóc, sụp đổ, ngất xỉu
Break in
xông vào, ngắt lời, cắt ngang câu chuyện
Break off with sb
cắt đứt quan hệ với ai, tuyệt giao với ai
Break out
bùng nổ, bùng phát
Break up
chia lìa, chia li, chia tay
Break into
đột nhập vào
Bring about
làm xảy ra, dẫn đến, gây ra
Bring back
đem trả lại, mang trả lại, gợi nhớ
Bring down
hạ xuống, làm tụt xuống
Bring forward
đưa ra, nêu ra, đề ra
Bring in
đưa vào, mang vào
Bring off
thành công trong việc gì
Bring on
dẫn đến, gây ra, làm cho phải bàn cãi
Bring out
đưa ra, làm nổi bật
Bring over
thuyết phục, làm cho thay đổi suy nghĩ
Bring round
làm cho tỉnh lại
Bring round to
làm cho thay đổi ý kiến theo
Bring through
giúp vượt qua khó khăn, hiểm nghèo