Part 18. Flashcards
1
Q
Ren after
A
theo đuổi ai
2
Q
Run against
A
đi ngược lại, chống đối, phản đối
3
Q
Run along
A
rời đi, tránh ra xa
4
Q
Run down
A
hao mòn, tiền tuỵ
5
Q
Run out
A
cạn kiệt
6
Q
Run out of
A
hết sạch cái gì
7
Q
Run on
A
chạy bằng cái gì
8
Q
Run over
A
cán lên, đè lên
9
Q
Run through
A
tiêu xài phung phí
10
Q
Watch after
A
dõi theo, nhìn theo
11
Q
Watch for
A
chờ, đợi
12
Q
Watch out
A
đề phòng, coi chừng
13
Q
Watch over
A
trông nom, canh gác
14
Q
Wear away
A
làm mòn dần, làm mất dần
15
Q
Wear down
A
làm kiệt sức dần