Part 17. Flashcards
1
Q
Set against
A
so sánh, đối chiếu
2
Q
Set apart
A
dành riêng ra
3
Q
Set back
A
vặn chậm lại
4
Q
Set down
A
ghi lại, chép lại
5
Q
Set off / out
A
khởi hành
6
Q
Set up
A
thành lập
7
Q
Stay away
A
không đến, vắng mặt
8
Q
Stay in
A
không ra ngoài
9
Q
Stay out
A
ở ngoài, không về nhà
10
Q
Stay on
A
ở lâu hơn dự định
11
Q
Stay up
A
thức
12
Q
Stand by
A
đứng cạnh
13
Q
Stand for
A
viết tắt, tượng trưng cho
14
Q
Stand in
A
đại diện cho
15
Q
Stand in with
A
vào hùa, cấu kết với
16
Q
Stand off
A
tránh xa, lảng xa
17
Q
Stand on
A
giữ đúng, khăng khăng đòi
18
Q
Stand out
A
nổi bật
19
Q
Stand over
A
bị hoãn lại
20
Q
Stand up
A
đứng dậy
21
Q
Stand up for
A
về phe, ủng hộ
22
Q
Stand up to
A
dũng cảm đương đầu
23
Q
Stand in for
A
thay thế chỗ của ai