Part 6. Flashcards
1
Q
Fill in
A
điền đầy đủ thông tin
2
Q
Fill out
A
làm căng ra, làm to ra, mập ra
3
Q
Fill up
A
đổ đày, lấp đầy
4
Q
Get across
A
giải thích rõ ràng
5
Q
Get around
A
đi vòng qua
6
Q
Get at
A
nắm được
7
Q
Get away
A
đi khỏi, đi xa
8
Q
Get back
A
lùi lại, trở lại.
9
Q
Get behind with St
A
chưa hoàn thành một việc gì đó
10
Q
Get behind
A
ủng hộ
11
Q
Get by
A
xoay sở để sống/làm một việc gì đó
12
Q
Get down
A
đi xuống
13
Q
Get on
A
đi lên, tiến bộ, lên xe
14
Q
Get off
A
xuống xe
15
Q
Get off with sb
A
làm thân, ve vãn ai