Part 15. Flashcards
1
Q
Pass away
A
qua đời
2
Q
Pass sb/st by
A
lờ đi, làm ngơ
3
Q
Pass for
A
được coi là, có tiếng là
4
Q
Pass off
A
mất đi, biến mất (cảm giác)
5
Q
Pass on
A
truyền lại
6
Q
Pass out
A
mê man, bất tỉnh
7
Q
Pass over
A
băng qua
8
Q
Pass round
A
chuyền tay, chuyền theo vòng
9
Q
Pass through
A
trải qua, kinh qua
10
Q
Pass up
A
từ bỏ, khước từ
11
Q
Pick at
A
chế nhạo, chế giễu, rầy la
12
Q
Pick off
A
nhổ đi
13
Q
Pick up
A
nhặt, đón
14
Q
Put aside
A
để dành, gạt sang một bên
15
Q
Put back
A
để lại (chỗ cũ)
16
Q
Put by
A
lảng tránh
17
Q
Put down
A
đặt xuống
18
Q
Put in
A
đệ đơn
19
Q
Put in for
A
đòi, yêu sách
20
Q
Put off
A
hoãn
21
Q
Put on
A
mặc (quần áo), đội (mũ), đi (giày)…
22
Q
Put out
A
dập tắt
23
Q
Put through
A
hoàn thành, xong xuôi
24
Q
Put up
A
dựng lên
25
Q
Put sb up
A
cho ai đó ở nhờ
26
Q
Put up with
A
chịu đựng