Part 4. Flashcards
1
Q
Cut away
A
cắt, chặt đi
2
Q
Cut back
A
tỉa bớt, cắt bớt
3
Q
Cut down
A
chặt, đốn
4
Q
Cut in
A
nói xen vào, chen ngang
5
Q
Cut off
A
cắt, cúp, ngừng hoạt động
6
Q
Cut out
A
cắt ra, bớt ra
7
Q
Cut up
A
chỉ trích gay gắt, phê bình nghiêm khắc
8
Q
Cut down on
A
cắt giảm
9
Q
Carry away
A
mang đi, cuốn đi, bị làm cho mê say
10
Q
Carry off
A
chiếm đoạt, làm cho chấp nhận được, làm cho thông qua
được
11
Q
Carry on
A
tiếp tục
12
Q
Carry out
A
thực hiện, tiến hành
13
Q
Carry over
A
mang sang bên kia
14
Q
Carry through
A
hoàn thành, vượt qua
15
Q
Drop across
A
tình cờ, ngẫu nhiên gặp