Part 16. Flashcards
1
Q
Turn away
A
ngoảnh mặt đi
2
Q
Turn back
A
quay lại
3
Q
Turn down
A
vặn nhỏ, từ chối
4
Q
Turn into
A
biến thành
5
Q
Turn off
A
tắt đi
6
Q
Turn on
A
bật lên
7
Q
Turn out
A
hoá ra
8
Q
Turn over
A
lật, dở
9
Q
Turn up = show up = arrive
A
đến, xuất hiện
10
Q
Try on
A
thử đồ
11
Q
Try out = test
A
kiểm tra xem có hoạt động được hay không
12
Q
Tell against
A
nói điều chống lại
13
Q
Tell off
A
rầy, la mắng
14
Q
Tell on
A
mách
15
Q
Tell over
A
đếm