Part 10. Flashcards
1
Q
Look about
A
đợi chờ
2
Q
Look after
A
chăm sóc
3
Q
Look at
A
ngắm nhìn
4
Q
Look away
A
quay đi
5
Q
Look back
A
quay lại, ngoái cổ lại
6
Q
Look back upon
A
nhìn lại cái gì đã qua
7
Q
Look down
A
nhìn xuống
8
Q
Look down on
A
coi thường
9
Q
Look up to
A
kính trọng
10
Q
Look for
A
tìm kiếm
11
Q
Look forward to
A
mong đợi
12
Q
Look in
A
nhìn vào, ghé qua thăm
13
Q
Look into
A
xem xét kĩ, nghiên cứu
14
Q
Look on
A
đứng xem
15
Q
Look out
A
để ý, coi chừng
16
Q
Look out for St
A
trông chừng cái gì
17
Q
Look over
A
xem xét, kiểm tra, tha thứ, bỏ qua
18
Q
Look round
A
nhìn quanh
19
Q
Look through
A
lờ đi, xem lướt qua
20
Q
Look up
A
nhìn lên, tra cứu