Part 7. Flashcards
1
Q
Give away
A
cho, trao, phát
2
Q
Give back
A
hoàn lại, trả lại
3
Q
Give in
A
nhượng bộ, chịu thua
4
Q
Give off
A
toả ra, phát ra
5
Q
Give out
A
chia, phân phối, cạn kiệt
6
Q
Give over
A
thôi, chấm dứt, trao tay
7
Q
Give up
A
từ bỏ
8
Q
Go across
A
đi qua, băng qua
9
Q
Go after
A
theo sau, tán tỉnh
10
Q
Go against
A
làm trái ý muốn của ai
11
Q
Go ahead
A
tiến lên, thăng tiến
12
Q
Go along
A
tiến triển, tiếp tục
13
Q
Go along with
A
đi cùng
14
Q
Go away
A
đi xa
15
Q
Go back
A
trở về