Part 2. Flashcards
1
Q
Blow about
A
lan truyền, tung ra
2
Q
Blow down
A
thổi ngã, làm đổ rạp xuống
3
Q
Blow in
A
thổi vào, đến bất chợt, đến thình lình
4
Q
Blow off
A
thổi bay đi, làm xì hơi ra, tiêu phí, phung phí
5
Q
Blow out
A
thổi tắt
6
Q
Blow over
A
bỏ qua, quên đi
7
Q
Blow up
A
bơm căng lên
8
Q
Catch on
A
nổi tiếng, trở thành mốt, được ưa chuộng
9
Q
Catch out
A
bất chợt bắt được ai đang làm gì
10
Q
Catch up
A
đuổi kịp, bắt kịp
11
Q
Call out
A
gọi to
12
Q
Call on/upon
A
kêu gọi, yêu cầu, tạt qua thăm
13
Q
Call for
A
gọi, tìm đến ai để lấy cái gì
14
Q
Call at
A
dừng lại, đỗ lại, ghé thăm
15
Q
Call in
A
mời đến, triệu đến