Part 11. Flashcards
1
Q
Lay aside
A
gác sang một bên, không nghĩ tới
2
Q
Lay down
A
để xuống, xác lập, đề ra
3
Q
Lay for
A
nằm đợi
4
Q
Lay in
A
dự trữ, để dành
5
Q
Lay sb off
A
cho ai nghỉ việc
6
Q
Lay on
A
đánh, giáng đòn
7
Q
Lay out
A
sắp đặt, bố trí, đưa ra
8
Q
Lay over
A
trải lên, phủ lên
9
Q
Let by
A
để cho đi qua
10
Q
Let down
A
làm cho ai đó thất vọng
11
Q
Let in
A
cho vào
12
Q
Let off
A
tha thứ
13
Q
Let on
A
để lộ, tiết lộ
14
Q
Let out
A
để cho đi ra, để cho chạy thoát
15
Q
Let up
A
dịu, ngớt