Part 3. Flashcards
1
Q
Come about
A
xảy ra, xảy đến
2
Q
Come across
A
tình cờ gặp
3
Q
Come after
A
theo sau, nối dõi, nối nghiệp, kế tục
4
Q
Come against
A
đụng phải, va phải
5
Q
Come apart
A
tách lìa ra, bung ra
6
Q
Come at
A
nắm được, xông vào
7
Q
Come away
A
đi xa, đi khỏi
8
Q
Come back
A
quay trở lại
9
Q
Come between
A
can thiệp vào, xen vào
10
Q
Come by
A
đi qua, kiếm được, vớ được
11
Q
Come down
A
sa sút, xuống dốc
12
Q
Come down on/upon
A
mắng nhiếc, xỉ vả, trừng phạt
13
Q
Come down with
A
xuất tiền, trả, chi
14
Q
Come in
A
đi vào
15
Q
Come in for
A
có phần, nhận lấy