N3_kanji_Tuan 4 Flashcards
食塩
しょくえん
Muối ăn
THỰC DIÊM
灯油
とうゆ
Dầu hoả, dầu lửa
ĐĂNG DU
緑茶
りょくちゃ
Chè xanh, chè tươi
LỤC TRÀ
冊数
さっすう
Số bản copy
SÁCH SỐ
格安
かくやす
Giá rẻ
CÁCH AN, YÊN
税込み
ぜいこみ
Bao gồm thuế
THUẾ VÀO
申告
しんこく
Khai báo, trình báo, thông báo
THÂN CÁO
申込書
もうしこみしょ
Đơn đăng kí
THÂN VÀO THƯ
申請
しんせい
Yêu cầu, thỉnh cầu
THÂN THỈNH
宅配
たくはい
Giao hàng đến tận nhà
TRẠCH PHỐI
配送料
はいそうりょう
Phí chuyển hàng
PHỐI TỐNG LƯỢNG
失望
しつぼう
Thất vọng, nản chí
THẤT VỌNG
不在
ふざい
Vắng mặt
BẤT TẠI
預金
よきん
Tiền gởi, tiền tiết kiệm
DỰ KIM
衣類
いるい
Quần áo (thường bao gồm giày, dép, vớ, đồ lót….)
Y LOẠI
衣服
いふく
Quần áo (thường chỉ quần áo bên ngoài thôi)
Y PHỤC
上達
じょうたつ
Tiến bộ, tiến triển, cải thiện
THƯỢNG ĐẠT
速達
そくたつ
Sự chuyển phát nhanh, sự giao hàng nhanh
TỐC ĐẠT
帯
おび
Thắt lưng
ĐỚI, ĐÁI
時間帯
じかんたい
Khoảng thời gian
THỜI, THÌ GIAN, GIÁN ĐỚI, ĐÁI
戸棚
とだな
Tủ búp phê, tủ âm tường
HỘ BẰNG, BÀNH
風船
ふうせん
Khí cầu
PHONG BÁCH(THUYỀN)
船長
せんちょう
Thuyền trưởng
BÁCH(THUYỀN) TRƯỜNG, TRƯỞNG
角度
かくど
Góc, góc độ
GIÁC ĐỘ
三角形
さんかっけい
Hình tam giác
TAM GIÁC HÌNH
口紅
くちべに
Son môi
KHẨU HỒNG
~冊
~さつ
Quyển (Dùng để đếm sách, báo, tạp chí)
SÁCH
~個
~こ
Cái, chiếc (dùng để đếm vật hình khồi hoặc chung chung)
CÁ
個人
こじん
Cá nhân; mang tính cá nhân; riêng tư; riêng
CÁ NHÂN
個数
こすう
Số vật (item)
CÁ SỐ
団体
だんたい
Đoàn thể, tập thể
ĐÒAN THỂ
枚数
まいすう
Số tờ, số tấm
MAI SỐ
部数
ぶすう
Số lượng bản sao
BỘ SỐ
利用
りよう
Sử dụng
LỢI DỤNG