N3_kanji_Tuan 4 Flashcards

1
Q

食塩

A

しょくえん
Muối ăn
THỰC DIÊM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

灯油

A

とうゆ
Dầu hoả, dầu lửa
ĐĂNG DU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

緑茶

A

りょくちゃ
Chè xanh, chè tươi
LỤC TRÀ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

冊数

A

さっすう
Số bản copy
SÁCH SỐ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

格安

A

かくやす
Giá rẻ
CÁCH AN, YÊN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

税込み

A

ぜいこみ
Bao gồm thuế
THUẾ VÀO

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

申告

A

しんこく
Khai báo, trình báo, thông báo
THÂN CÁO

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

申込書

A

もうしこみしょ
Đơn đăng kí
THÂN VÀO THƯ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

申請

A

しんせい
Yêu cầu, thỉnh cầu
THÂN THỈNH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

宅配

A

たくはい
Giao hàng đến tận nhà
TRẠCH PHỐI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

配送料

A

はいそうりょう
Phí chuyển hàng
PHỐI TỐNG LƯỢNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

失望

A

しつぼう
Thất vọng, nản chí
THẤT VỌNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

不在

A

ふざい
Vắng mặt
BẤT TẠI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

預金

A

よきん
Tiền gởi, tiền tiết kiệm
DỰ KIM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

衣類

A

いるい
Quần áo (thường bao gồm giày, dép, vớ, đồ lót….)
Y LOẠI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

衣服

A

いふく
Quần áo (thường chỉ quần áo bên ngoài thôi)
Y PHỤC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

上達

A

じょうたつ
Tiến bộ, tiến triển, cải thiện
THƯỢNG ĐẠT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

速達

A

そくたつ
Sự chuyển phát nhanh, sự giao hàng nhanh
TỐC ĐẠT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

A

おび
Thắt lưng
ĐỚI, ĐÁI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

時間帯

A

じかんたい
Khoảng thời gian
THỜI, THÌ GIAN, GIÁN ĐỚI, ĐÁI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

戸棚

A

とだな
Tủ búp phê, tủ âm tường
HỘ BẰNG, BÀNH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

風船

A

ふうせん
Khí cầu
PHONG BÁCH(THUYỀN)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

船長

A

せんちょう
Thuyền trưởng
BÁCH(THUYỀN) TRƯỜNG, TRƯỞNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

角度

A

かくど
Góc, góc độ
GIÁC ĐỘ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

三角形

A

さんかっけい
Hình tam giác
TAM GIÁC HÌNH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

口紅

A

くちべに
Son môi
KHẨU HỒNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

~冊

A

~さつ
Quyển (Dùng để đếm sách, báo, tạp chí)
SÁCH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

~個

A

~こ
Cái, chiếc (dùng để đếm vật hình khồi hoặc chung chung)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

個人

A

こじん
Cá nhân; mang tính cá nhân; riêng tư; riêng
CÁ NHÂN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

個数

A

こすう
Số vật (item)
CÁ SỐ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

団体

A

だんたい
Đoàn thể, tập thể
ĐÒAN THỂ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

枚数

A

まいすう
Số tờ, số tấm
MAI SỐ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

部数

A

ぶすう
Số lượng bản sao
BỘ SỐ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

利用

A

りよう
Sử dụng
LỢI DỤNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

割合

A

わりあい
Tỷ lệ, phần trăm
CÁT HỢP

36
Q

値上げ

A

ねあげ
Sự tăng giá
TRỊ THƯỢNG

37
Q

値下げ

A

ねさげ
Sự hạ giá
TRỊ HẠ

38
Q

商品

A

しょうひん
Hàng hoá
THƯƠNG PHẨM

39
Q

商店

A

しょうてん
Cửa hàng
THƯƠNG ĐiẾM

40
Q

支店

A

してん
Chi nhánh
CHI ĐiẾM

41
Q

本店

A

ほんてん
Trụ sở chính
BẢN ĐiẾM

42
Q

支社

A

ししゃ
Công ty con
CHI XÃ

43
Q

本社

A

ほんしゃ
Công ty mẹ
BẢN XÃ

44
Q

支払い

A

しはらい
Sự trả tiền, sự nộp tiền
CHI PHẤT

45
Q

高級

A

こうきゅう
Cao cấp
CAO CẤP

46
Q

残す

A

のこす
Để lại, sót lại, chừa lại
TÀN

47
Q

新型

A

しんがた
Kiểu mới
TÂN HÌNH

48
Q

消費税

A

しょうひぜい
Thuế tiêu dùng
TIÊU PHÍ THUẾ

49
Q

税金

A

ぜいきん
Thuế
THUẾ KIM

50
Q

価格

A

かかく
Giá
GIÁ CÁCH

51
Q

定価

A

ていか
Giá cố định
ĐỊNH GIÁ

52
Q

申し込む

A

もうしこむ
Đăng ký
THÂN VÀO

53
Q

申し上げる

A

もうしあげる
Nói, bày tỏ, diễn tả
THÂN THƯỢNG

54
Q

記入

A

きにゅう
Điền vào
KÝ NHẬP

55
Q

記号

A

きごう
Kí hiệu
KÝ HIỆU

56
Q

記事

A

きじ
Bài báo, phóng sự
KÝ SỰ

57
Q

年齢

A

ねんれい
Tuổi, tuổi tác
NIÊN LINH

58
Q

高齢

A

こうれい
Tuổi cao, tuổi già
CAO LINH

59
Q

性別

A

せいべつ
Giới tính
TÍNH BIỆT

60
Q

性格

A

せいかく
Tính cách
TÍNH CÁCH

61
Q

配達

A

はいたつ
Phân phối, giao hàng
PHỐI ĐẠT

62
Q

希望

A

きぼう
Hy vọng
HY VỌNG

63
Q

望む

A

のぞむ
Cần, mong muốn, hy vọng
VỌNG

64
Q

入荷

A

にゅうか
Nhập hàng
NHẬP HÀ

65
Q

出荷

A

しゅっか
Xuất hàng
XUẤT HÀ

66
Q

手荷物

A

てにもつ
Hành lý xách tay
THỦ HÀ VẬT

67
Q

交換

A

こうかん
Trao đổi
GIAO HÓAN

68
Q

代金引換

A

だいきんひきかえ
Trả tiền khi giao hàng
ĐẠI KIM DẪN HÓAN

69
Q

代引き

A

だいびき
Trả tiền khi giao hàng
ĐẠI DẪN

70
Q

金額

A

きんがく
Số tiền
KIM NGẠCH

71
Q

半額

A

はんがく
Nửa giá
BÁN NGẠCH

72
Q

合計

A

ごうけい
Tổng cộng
HỢP KẾ

73
Q

現在

A

げんざい
Hiện tại, hiện giờ, hiện nay
HIỆN TẠI

74
Q

受け取る

A

うけとる
Nhận, tiệp nhận
THỤ THỦ

75
Q

受取人

A

うけとりにん
Người nhận
THỤ THỦ NHÂN

76
Q

預ける

A

あずける
Gởi, kí gởi, giao phó
DỰ

77
Q

参考書

A

さんこうしょ
Sách tham khảo
TAM, THAM KHẢO THƯ

78
Q

通勤

A

つうきん
Đi làm
THÔNG CẦN

79
Q

A


Cửa
HỘ

80
Q

雨戸

A

あまど
Cửa che mưa
VŨ HỘ

81
Q

びわ湖

A

びわこ
Hồ Biwa
HỒ

82
Q

船便

A

ふなびん
Gởi bằng đường tàu
BÁCH(THUYỀN) TIỆN

83
Q

四角い

A

しかくい
Hình tứ giác
TỨ GIÁC

84
Q

夫婦

A

ふうふ
Vợ chồng
PHU PHỤ

85
Q

苦しい

A

くるしい
Khổ cực
KHỔ