N3_kanji_Tuan 1-Day 5 Flashcards
1
Q
指定
A
してい
Sự chỉ định,chọn lựa,bổ nhiệm
CHỈ(SÁP, THÁP) ĐỊNH
2
Q
指
A
ゆび
Ngón tay
CHỈ(SÁP, THÁP)
3
Q
指定席
A
していせき
Chỗ ngồi đã định sẵn
CHỈ(SÁP, THÁP) ĐỊNH TỊCH
4
Q
指輪
A
ゆびわ
Nhẫn
CHỈ(SÁP, THÁP) LUÂN
5
Q
定休日
A
ていきゅうび
Ngày nghỉ thường kì
ĐỊNH HƯU NHẬT
6
Q
安定
A
あんてい
Ổn định,ổn thoả,yên ổn
AN, YÊN ĐỊNH
7
Q
不安定
A
ふあんてい
Không yên ổn
BẤT AN, YÊN ĐỊNH
8
Q
席
A
せき
Chỗ ngồi
TỊCH
9
Q
出席
A
しゅっせき
Tham dự,có mặt
XUẤT TỊCH
10
Q
欠席
A
けっせき
Vắng mặt
KHUYẾT TỊCH
11
Q
自由
A
じゆう
Tự do
TỰ DO
12
Q
自由席
A
じゆうせき
Chỗ ngồi tự do
TỰ DO TỊCH
13
Q
理由
A
りゆう
Lý do
LÝ DO
14
Q
番号
A
ばんごう
Số
PHIÊN HIỆU
15
Q
窓
A
まど
Cửa sổ
SONG