N3_kanji_Tuan 2-Day 4 Flashcards
1
Q
市役所
A
しやくしょ
Uỷ bản nhân dân thành phố
THỊ DỊCH SỞ
2
Q
役に立つ
A
やくにたつ
Có tác dụng,hữu ích
DỊCH LẬP
3
Q
役員
A
やくいん
Uỷ viên ban chấp hành,uỷ viên ban quản trị
DỊCH VIÊN
4
Q
郵便
A
ゆうびん
Dịch vụ bưu điện
BƯU TIỆN
5
Q
郵便局
A
ゆうびんきょく
Bưu điện
BƯU TIỆN CỤC
6
Q
薬局
A
やっきょく
Tiệm thuốc
DƯỢC CỤC
7
Q
交番
A
こうばん
Đồn cảnh sát
GIAO PHIÊN
8
Q
交通
A
こうつう
Giao thông
GIAO THÔNG
9
Q
交換
A
こうかん
Trao đổi,đánh đổi,đổi chác
GIAO HÓAN
10
Q
差出人
A
さしだしにん
Người gởi
SAI XUẤT NHÂN
11
Q
交差点
A
こうさてん
Ngã tư,chỗ giao nhau giữa 2 con đường
GIAO SAI ĐiỂM
12
Q
点数
A
てんすう
Điểm số
ĐiỂM SỐ
13
Q
歩道橋
A
ほどうきょう
Cầu vượt
BỘ ĐẠO KIỀU
14
Q
橋
A
はし
Cầu
KIỀU
15
Q
公園
A
こうえん
Công viên
CÔNG VIÊN