N3_kanji_Tuan 3-Day 2 Flashcards
費用
ひよう
Chi phí,phí tổn
PHÍ DỤNG
消費者
しょうひしゃ
Người tiêu dùng
TIÊU PHÍ GIẢ
会費
かいひ
Hội phí
HỘI PHÍ
期間
きかん
Thời kì,thời hạn
KỲ GIAN, GIÁN
長期
ちょうき
Thời gian dài
TRƯỜNG, TRƯỞNG KỲ
定期券
ていきけん
Vé định kì,vé tháng
ĐỊNH KỲ KHÓAN
短期
たんき
Thời gian ngắn
ĐỎAN KỲ
期限
きげん
Thời hạn
KỲ HẠN
限度
げんど
Giới hạn
HẠN ĐỘ
限る
かぎる
Giới hạn,hạn chế
HẠN
限定
げんてい
Sự hạn định,sự hạn chế,sự qui định giới hạn
HẠN ĐỊNH
~製
~せい
Được làm bằng,tại (nhật,việt nam…)
CHẾ
製品
せいひん
Sản phẩm,hàng hoá,mặt hàng
CHẾ PHẨM
造る
つくる
Tạo
TẠO
賞
しょう
Giải thưởng
THƯỞNG
賞味期限
しょうみきげん
Thời hạn sử dụng
THƯỞNG VỊ KỲ HẠN
方法
ほうほう
Phương pháp
PHƯƠNG PHÁP
文法
ぶんぽう
Ngữ pháp
VĂN PHÁP
温度
おんど
Nhiệt độ,độ nóng
ÔN ĐỘ
気温
きおん
Nhiệt độ không khí
KHÍ ÔN
暖かい
あたたかい
Ấm
NÕAN
常温
じょうおん
Nhiệt độ bình thường
THƯỜNG ÔN
同窓会
どうそうかい
Hội cựu sinh viên
ĐỒNG SONG HỘI