N3_kanji_Tuan 3-Day 2 Flashcards

1
Q

費用

A

ひよう
Chi phí,phí tổn
PHÍ DỤNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

消費者

A

しょうひしゃ
Người tiêu dùng
TIÊU PHÍ GIẢ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

会費

A

かいひ
Hội phí
HỘI PHÍ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

期間

A

きかん
Thời kì,thời hạn
KỲ GIAN, GIÁN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

長期

A

ちょうき
Thời gian dài
TRƯỜNG, TRƯỞNG KỲ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

定期券

A

ていきけん
Vé định kì,vé tháng
ĐỊNH KỲ KHÓAN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

短期

A

たんき
Thời gian ngắn
ĐỎAN KỲ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

期限

A

きげん
Thời hạn
KỲ HẠN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

限度

A

げんど
Giới hạn
HẠN ĐỘ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

限る

A

かぎる
Giới hạn,hạn chế
HẠN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

限定

A

げんてい
Sự hạn định,sự hạn chế,sự qui định giới hạn
HẠN ĐỊNH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

~製

A

~せい
Được làm bằng,tại (nhật,việt nam…)
CHẾ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

製品

A

せいひん
Sản phẩm,hàng hoá,mặt hàng
CHẾ PHẨM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

造る

A

つくる
Tạo
TẠO

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

A

しょう
Giải thưởng
THƯỞNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

賞味期限

A

しょうみきげん
Thời hạn sử dụng
THƯỞNG VỊ KỲ HẠN

17
Q

方法

A

ほうほう
Phương pháp
PHƯƠNG PHÁP

18
Q

文法

A

ぶんぽう
Ngữ pháp
VĂN PHÁP

19
Q

温度

A

おんど
Nhiệt độ,độ nóng
ÔN ĐỘ

20
Q

気温

A

きおん
Nhiệt độ không khí
KHÍ ÔN

21
Q

暖かい

A

あたたかい
Ấm
NÕAN

22
Q

常温

A

じょうおん
Nhiệt độ bình thường
THƯỜNG ÔN

23
Q

同窓会

A

どうそうかい
Hội cựu sinh viên
ĐỒNG SONG HỘI