N3_kanji_Tuan 1-Day 4 Flashcards

1
Q

A

せん Tuyến TUYẾN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

~番線

A

~ばんせん Tuyến số ~ PHIÊN TUYẾN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

全面

A

ぜんめん Toàn bộ,tất cả TÒAN DIỆN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

画面

A

がめん Màn hình HỌA, HOẠCH DIỆN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

方面

A

ほうめん Vùng, khu vực, phương diện PHƯƠNG DIỆN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

普通

A

ふつう Bình thường, thông thường PHỔ THÔNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

各駅

A

かくえき mỗi trạm, các trạm CÁC DỊCH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

各国

A

かっこく Mỗi nước CÁC QUỐC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

各自

A

かくじ Mỗi cá nhân CÁC TỰ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

目次

A

もくじ Bảng mục lục MỤC THỨ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

A

つぎ Kế tiếp, tiếp theo THỨ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

次回

A

じかい Lần tới THỨ HỒI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

快速

A

かいそく Nhanh chóng,cực nhanh,siêu tốc KHÓAI TỐC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

高速道路

A

こうそくどうろ Đường cao tốc CAO TỐC ĐẠO LỘ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

速度

A

そくど Tốc độ TỐC ĐỘ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

速い

A

はやい Nhanh TỐC

17
Q

過去

A

かこ Quá khứ OA(QUÁ) KHỬ, KHỨ

18
Q

過ぎる

A

すぎる Vượt quá OA(QUÁ)

19
Q

地下鉄

A

ちかてつ Tàu điện ngầm ĐỊA HẠ THIẾT

20
Q

A

てつ Thiết THIẾT

21
Q

鉄道

A

てつどう Đường sắt THIẾT ĐẠO

22
Q

先発

A

せんぱつ Sự đi đầu,sự bắt đầu TIÊN PHÁT