N3_kanji_Tuan 1-Day 2 Flashcards

1
Q

横断

A

おうだん
Chỗ băng qua,chỗ giao nhau
HOẠNH, HOÀNH ĐÓAN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

横断歩道

A

おうだんほどう
Đường dành cho người đi bộ
HOẠNH, HOÀNH ĐÓAN BỘ ĐẠO

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

A

よこ
Bề ngang,chiều ngang,cạnh,bên cạnh
HOẠNH, HOÀNH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

押す

A

おす
Nhấn (nút,công tắc…)
ÁP

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

押さえる

A

おさえる
Giữ chặt,bắt,bắt giữ
ÁP

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

押入れ

A

おしいれ
Tủ âm tường
ÁP NHẬP

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

入学式

A

にゅうがくしき
Lễ nhập học
NHẬP HỌC THỨC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

数式

A

すうしき
Dạng số
SỐ THỨC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

送信

A

そうしん
Sự truyền đi,sự phát đi
TỐNG TÍN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

信じる

A

しんじる
Tin tưởng
TÍN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

自信

A

じしん
Tự tin
TỰ TÍN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

信用

A

しんよう
Tin tưởng, tin cậy, tín nhiệm
TÍN DỤNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

信号

A

しんごう
Đèn giao thông
TÍN HIỆU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

~号車

A

~ごうしゃ
Chuyến xe số ~
HIỆU XA

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

正確

A

せいかく
Chính xác,đúng,đúng đắn
CHÍNH XÁC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

確か

A

たしか
Chắc,chắc chắn
XÁC

17
Q

確かめる

A

たしかめる
Xác nhận,kiểm tra
XÁC

18
Q

確認

A

かくにん
Xác nhận,xác minh
XÁC NHẬN

19
Q

認める

A

みとめる
Công nhận,thừa nhận,cho phép
NHẬN

20
Q

飛行場

A

ひこうじょう
Sân bay
KHIÊU(PHI) HÀNH, HÀNG, HẠNH TRƯỜNG, TRÀNG

21
Q

飛ぶ

A

とぶ
Bay
KHIÊU(PHI)

22
Q

左右

A

さゆう
Trái phải, ảnh hưởng, chi phối.
TẢ HỮU