N3_kanji_Tuan 1-Day 2 Flashcards
横断
おうだん
Chỗ băng qua,chỗ giao nhau
HOẠNH, HOÀNH ĐÓAN
横断歩道
おうだんほどう
Đường dành cho người đi bộ
HOẠNH, HOÀNH ĐÓAN BỘ ĐẠO
横
よこ
Bề ngang,chiều ngang,cạnh,bên cạnh
HOẠNH, HOÀNH
押す
おす
Nhấn (nút,công tắc…)
ÁP
押さえる
おさえる
Giữ chặt,bắt,bắt giữ
ÁP
押入れ
おしいれ
Tủ âm tường
ÁP NHẬP
入学式
にゅうがくしき
Lễ nhập học
NHẬP HỌC THỨC
数式
すうしき
Dạng số
SỐ THỨC
送信
そうしん
Sự truyền đi,sự phát đi
TỐNG TÍN
信じる
しんじる
Tin tưởng
TÍN
自信
じしん
Tự tin
TỰ TÍN
信用
しんよう
Tin tưởng, tin cậy, tín nhiệm
TÍN DỤNG
信号
しんごう
Đèn giao thông
TÍN HIỆU
~号車
~ごうしゃ
Chuyến xe số ~
HIỆU XA
正確
せいかく
Chính xác,đúng,đúng đắn
CHÍNH XÁC
確か
たしか
Chắc,chắc chắn
XÁC
確かめる
たしかめる
Xác nhận,kiểm tra
XÁC
確認
かくにん
Xác nhận,xác minh
XÁC NHẬN
認める
みとめる
Công nhận,thừa nhận,cho phép
NHẬN
飛行場
ひこうじょう
Sân bay
KHIÊU(PHI) HÀNH, HÀNG, HẠNH TRƯỜNG, TRÀNG
飛ぶ
とぶ
Bay
KHIÊU(PHI)
左右
さゆう
Trái phải, ảnh hưởng, chi phối.
TẢ HỮU