N3_kanji_Tuan 1-Day 2 Flashcards
1
Q
横断
A
おうだん
Chỗ băng qua,chỗ giao nhau
HOẠNH, HOÀNH ĐÓAN
2
Q
横断歩道
A
おうだんほどう
Đường dành cho người đi bộ
HOẠNH, HOÀNH ĐÓAN BỘ ĐẠO
3
Q
横
A
よこ
Bề ngang,chiều ngang,cạnh,bên cạnh
HOẠNH, HOÀNH
4
Q
押す
A
おす
Nhấn (nút,công tắc…)
ÁP
5
Q
押さえる
A
おさえる
Giữ chặt,bắt,bắt giữ
ÁP
6
Q
押入れ
A
おしいれ
Tủ âm tường
ÁP NHẬP
7
Q
入学式
A
にゅうがくしき
Lễ nhập học
NHẬP HỌC THỨC
8
Q
数式
A
すうしき
Dạng số
SỐ THỨC
9
Q
送信
A
そうしん
Sự truyền đi,sự phát đi
TỐNG TÍN
10
Q
信じる
A
しんじる
Tin tưởng
TÍN
11
Q
自信
A
じしん
Tự tin
TỰ TÍN
12
Q
信用
A
しんよう
Tin tưởng, tin cậy, tín nhiệm
TÍN DỤNG
13
Q
信号
A
しんごう
Đèn giao thông
TÍN HIỆU
14
Q
~号車
A
~ごうしゃ
Chuyến xe số ~
HIỆU XA
15
Q
正確
A
せいかく
Chính xác,đúng,đúng đắn
CHÍNH XÁC