N3_kanji_Tuan 1-Day 6 Flashcards

1
Q

停車

A

ていしゃ
Dừng (xe,tàu)
ĐÌNH XA

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

バス停

A

バスてい
Trạm xe buýt
ĐÌNH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

整理

A

せいり
Điều chỉnh, sắp xếp
CHỈNH LÝ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

駐車券

A

ちゅうしゃけん
Vé đậu xe
TRÚ XA KHÓAN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

乗車券

A

じょうしゃけん
Vé xe, vé tàu
THỪA, THẶNG XA KHÓAN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

現金

A

げんきん
Tiền mặt
HIỆN KIM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

表現

A

ひょうげん
Thể hiện,diễn tả,diễn đạt
BIỂU HIỆN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

現れる

A

あらわれる
Xuất hiện
HIỆN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

両親

A

りょうしん
Bố mẹ
LƯỠNG THÂN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

~両

A

~りょう
Cả hai
LƯỠNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

取り替える

A

とりかえる
Đổi,thay thế,thay mới
THỦ THẾ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

着替える

A

きかえる
Thay quần áo
TRƯỚC THẾ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

両替

A

りょうがえ
Đổi tiền
LƯỠNG THẾ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

優先席

A

ゆうせんせき
Chỗ ngồi ưu tiên
ƯU TIÊN TỊCH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

女優

A

じょゆう
Diễn viên nữ
NỮ ƯU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

優しい

A

やさしい
Hiền dịu,dịu dàng,tử tế
ƯU

17
Q

正座

A

せいざ
Ngồi đúng tư thế
CHÍNH TỌA

18
Q

座席

A

ざせき
Chỗ ngồi
TỌA TỊCH

19
Q

座る

A

すわる
Ngồi
TỌA

20
Q

降車口

A

こうしゃぐち
Lối xuống xe
GIÁNG, HÀNG XA KHẨU

21
Q

以降~

A

いこう~
Sau ~
DĨ GIÁNG, HÀNG

22
Q

降りる

A

おりる
Xuống (xe,tàu…)
GIÁNG, HÀNG

23
Q

降る

A

ふる
Rơi (tuyết,mưa)
GIÁNG, HÀNG