N3_kanji_Tuan 3-Day 5 Flashcards
1
Q
留学
A
りゅうがく
Du học
LƯU HỌC
2
Q
書留
A
かきとめ
Thư bảo đảm
THƯ LƯU
3
Q
留める
A
とめる
Ghim,băng,buộc,kẹp lại
LƯU
4
Q
留守
A
るす
Vắng nhà
LƯU THỦ, THÚ
5
Q
守る
A
まもる
Bảo vệ
THỦ, THÚ
6
Q
濃い
A
こい
Đậm
NÙNG
7
Q
薄い
A
うすい
Nhạt
BẠC
8
Q
部分
A
ぶぶん
Phần,bộ phận
BỘ PHÂN
9
Q
学部
A
がくぶ
Khoa,ban,bộ môn
HỌC BỘ
10
Q
部長
A
ぶちょう
Trưởng phòng
BỘ TRƯỜNG, TRƯỞNG
11
Q
部屋
A
へや
Căn phòng
BỘ ỐC
12
Q
数字
A
すうじ
Số
SỐ TỰ
13
Q
数学
A
すうがく
Môn toán
SỐ HỌC
14
Q
数
A
かず
Số
SỐ
15
Q
数える
A
かぞえる
Đếm
SỐ