N3_kanji_Tuan 3-Day 5 Flashcards
留学
りゅうがく
Du học
LƯU HỌC
書留
かきとめ
Thư bảo đảm
THƯ LƯU
留める
とめる
Ghim,băng,buộc,kẹp lại
LƯU
留守
るす
Vắng nhà
LƯU THỦ, THÚ
守る
まもる
Bảo vệ
THỦ, THÚ
濃い
こい
Đậm
NÙNG
薄い
うすい
Nhạt
BẠC
部分
ぶぶん
Phần,bộ phận
BỘ PHÂN
学部
がくぶ
Khoa,ban,bộ môn
HỌC BỘ
部長
ぶちょう
Trưởng phòng
BỘ TRƯỜNG, TRƯỞNG
部屋
へや
Căn phòng
BỘ ỐC
数字
すうじ
Số
SỐ TỰ
数学
すうがく
Môn toán
SỐ HỌC
数
かず
Số
SỐ
数える
かぞえる
Đếm
SỐ
件名
けんめい
Chủ đề
KIỆN DANH
事件
じけん
Sự kiện,vụ việc
SỰ KIỆN
用件
ようけん
Công chuyện,công việc
DỤNG KIỆN
再入国
さいにゅうこく
Tái nhập cư
TÁI NHẬP QUỐC
再来週
さらいしゅう
Tuần sau nữa
TÁI LAI CHU
接続
せつぞく
Kết nối
TIẾP TỤC
面接
めんせつ
Phỏng vấn
DIỆN TIẾP
続く
つづく
Tiếp tục,kéo dài
TỤC
続ける
つづける
Tiếp tục,làm tiếp
TỤC
表示
ひょうじ
Biểu thị
BIỂU THỊ
指示
しじ
Chỉ thị,hướng dẫn
CHỈ(SÁP, THÁP) THỊ
示す
しめす
Chỉ,tỏ ra,cho thấy
THỊ
戻る
もどる
Quay lại,trở lại
LỆ
戻す
もどす
Quay lại,phục hồi lại,hoàn lại,trả lại
LỆ
完了
かんりょう
Hoàn thành,làm xong
HÒAN LIỄU
完全
かんぜん
Hoàn thành,hoàn hảo,hoàn toàn
HÒAN TÒAN
了解
りょうかい
Hiểu,đồng ý,ưng thuận
LIỄU GIẢI
終了
しゅうりょう
Kết thúc,chấm dứt,làm xong
CHUNG LIỄU
登録
とうろく
Đăng kí
ĐĂNG LỤC
登山
とざん
Leo núi
ĐĂNG SƠN
登る
のぼる
Leo,trèo lên
ĐĂNG
記録
きろく
Kỉ lục
KÝ LỤC