N3_kanji_Tuan 3-Day 4 Flashcards

1
Q

材料

A

ざいりょう
Nguyên liệu,vật liệu
TÀI LIỆU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

教材

A

きょうざい
Giáo trình giảng dạy
GIÁO TÀI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

A

たまご
Trứng
NÕAN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

卵焼き

A

たまごやき
Món trứng nướng
NÕAN THIÊU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

牛乳

A

ぎゅうにゅう
Sữa bò
NGƯU NHŨ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

A

こな
Bột
PHẤN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

A

ふくろ
Cái bao,cái túi
ĐẠI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

紙袋

A

かみぶくろ
Túi giấy
CHỈ ĐẠI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

ゴミ袋

A

ゴミふくろ
Túi rác
ĐẠI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

手袋

A

てぶくろ
Bao tay
THỦ ĐẠI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

足袋

A

たび
Tất kiểu Nhật
TÚC ĐẠI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

混雑

A

こんざつ
Đông đúc,tắt nghẽn
HỖN TẠP

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

混ぜる

A

まぜる
Trộn,trộn lẫn,pha trộn
HỖN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

焼く

A

やく
Nướng,quay,đốt
THIÊU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

焼ける

A

やける
Bị đốt,bị cháy,được nướng
THIÊU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

A

おもて
Cái bảng,danh sách
BIỂU

17
Q

表面

A

ひょうめん
Bề mặt,bề ngoài,bên ngoài
BIỂU DIỆN

18
Q

発表

A

はっぴょう
Phát biểu
PHÁT BIỂU

19
Q

代表

A

だいひょう
Đại diện,đại biểu
ĐẠI BIỂU

20
Q

表す

A

あらわす
Biểu thị,biểu hiện
BIỂU

21
Q

A

うら
Mặt sau,phía sau

22
Q

裏返す

A

うらがえす
Lật úp,lộn ngược
LÝ PHẢN