N3_kanji_Tuan 2-Day 2 Flashcards

1
Q

禁煙

A

きんえん
Cấm hút thuốc
CẤM YÊN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

A

けむり
Khói
YÊN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

本当

A

ほんとう
Sự thật,thực tế
BẢN ĐANG, ĐƯƠNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

当~

A

とう~
~này
ĐANG, ĐƯƠNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

当たる

A

あたる
Trúng,đúng,thắng
ĐANG, ĐƯƠNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

全部

A

ぜんぶ
Toàn bộ,tất cả
TÒAN BỘ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

全席

A

ぜんせき
Toàn bộ chỗ ngồi
TÒAN TỊCH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

安全

A

あんぜん
An toàn
AN, YÊN TÒAN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

A

きゃく
Khách hàng
KHÁCH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

お客様

A

おきゃくさま
Khách hàng
KHÁCH DẠNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

様子

A

ようす
Tình trạng,trạng thái,vẻ bề ngoài
DẠNG TỬ, TÝ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

理解

A

りかい
Hiểu rõ,hiểu biết,nhận thức sâu sắc
LÝ GIẢI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

解答

A

かいとう
Trả lời,giải ra
GIẢI ĐÁP

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

解説

A

かいせつ
Giải thích
GIẢI THUYẾT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

協力

A

きょうりょく
Hợp tác,cộng tác
HIỆP LỰC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

願う

A

ねがう
Mong muốn,ước muốn,yêu cầu,đề nghị
NGUYỆN

17
Q

宝くじ

A

たからくじ
Vé số
BẢO

18
Q

お願い

A

おねがい
Thỉnh cầu,yêu cầu
NGUYỆN