N3_kanji_Tuan 3-Day 6 Flashcards
1
Q
教育
A
きょういく
Giáo dục
GIÁO DỤC
2
Q
育てる
A
そだてる
Nuôi nấng,dạy dỗ
DỤC
3
Q
育つ
A
そだつ
Lớn lên
DỤC
4
Q
種類
A
しゅるい
Loại,hạng,thứ
CHỦNG LOẠI
5
Q
書類
A
しょるい
Tài liệu
THƯ LOẠI
6
Q
教師
A
きょうし
Giáo viên
GIÁO SƯ
7
Q
医師
A
いし
Bác sĩ
Y SƯ
8
Q
看護師
A
かんごし
Y tá
KHÁN HỘ SƯ
9
Q
夫妻
A
ふさい
Vợ chồng
PHU THÊ
10
Q
妻
A
つま
Vợ mình
THÊ
11
Q
馬
A
うま
Con ngựa
MÃ
12
Q
乗馬
A
じょうば
Sự cởi ngựa
THỪA, THẶNG MÃ
13
Q
石けん
A
せっけん
Xà phòng
THẠCH
14
Q
石油
A
せきゆ
Dầu hoả,dầu lửa
THẠCH DU
15
Q
石
A
いし
Đá
THẠCH