N3_kanji_Tuan 3-Day 6 Flashcards

1
Q

教育

A

きょういく
Giáo dục
GIÁO DỤC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

育てる

A

そだてる
Nuôi nấng,dạy dỗ
DỤC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

育つ

A

そだつ
Lớn lên
DỤC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

種類

A

しゅるい
Loại,hạng,thứ
CHỦNG LOẠI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

書類

A

しょるい
Tài liệu
THƯ LOẠI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

教師

A

きょうし
Giáo viên
GIÁO SƯ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

医師

A

いし
Bác sĩ
Y SƯ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

看護師

A

かんごし
Y tá
KHÁN HỘ SƯ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

夫妻

A

ふさい
Vợ chồng
PHU THÊ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

A

つま
Vợ mình
THÊ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

A

うま
Con ngựa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

乗馬

A

じょうば
Sự cởi ngựa
THỪA, THẶNG MÃ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

石けん

A

せっけん
Xà phòng
THẠCH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

石油

A

せきゆ
Dầu hoả,dầu lửa
THẠCH DU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

A

いし
Đá
THẠCH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

車庫

A

しゃこ
Chỗ để xe
XA KHỐ

17
Q

必死

A

ひっし
Điên cuồng,liều lĩnh
TẤT TỬ

18
Q

旅費

A

りょひ
Phí đi lại,phí vận chuyển
LỮ PHÍ

19
Q

製造

A

せいぞう
Sản xuất,chế tạo
CHẾ TẠO

20
Q

賞金

A

しょうきん
Tiền thưởng
THƯỞNG KIM

21
Q

賞品

A

しょうひん
Phần thưởng,giải thưởng,cúp
THƯỞNG PHẨM

22
Q

増量

A

ぞうりょう
Sự tăng số lượng
TĂNG LƯỢNG

23
Q

減量

A

げんりょう
Sự giảm số lượng
GIẢM LƯỢNG

24
Q

返却

A

へんきゃく
Sự trả lại,sự hoàn trả
PHẢN KHƯỚC

25
Q

小麦粉

A

こむぎこ
Bột mì
TIỂU MẠCH PHẤN

26
Q

保留

A

ほりゅう
Bảo lưu,giữ lại,để lại
BẢO LƯU

27
Q

留守番

A

るすばん
Sự trông coi nhà giùm
LƯU THỦ, THÚ PHIÊN

28
Q

守備

A

しゅび
Bảo vệ,phòng thủ,canh gác
THỦ, THÚ BỊ

29
Q

再生

A

さいせい
Sử dụng lại
TÁI SINH

30
Q

再ダイヤル

A

さいダイヤル
Gọi lại
TÁI

31
Q

録音

A

ろくおん
Ghi âm,thu âm
LỤC ÂM

32
Q

録画

A

ろくが
Ghi video
LỤC HỌA, HOẠCH

33
Q

A

たね
Hạt giống
CHỦNG

34
Q

分類

A

ぶんるい
Phân loại
PHÂN LOẠI

35
Q

人類

A

じんるい
Nhân loại
NHÂN LOẠI