N3_kanji_Tuan 1-Day 1 Flashcards
1
Q
駐車
A
ちゅうしゃ
sự đậu xe,đỗ xe
TRÚ XA
2
Q
駐車場
A
ちゅうしゃじょう
Bãi đậu xe
TRÚ XA TRƯỜNG, TRÀNG
3
Q
無休
A
むきゅう
Không có ngày nghỉ
VÔ HƯU
4
Q
無料
A
むりょう
Miễn phí
VÔ LIỆU
5
Q
無理
A
むり
Điều vô lý, quá sức
VÔ LÝ
6
Q
無い
A
ない
Không có,không,không tồn tại
VÔ
7
Q
満車
A
まんしゃ
Sự xếp đầy, sự chở đầy,sự tải đầy
MÃN XA
8
Q
満員
A
まんいん
Sự đông người; sự chật ních người
MÃN VIÊN
9
Q
不満
A
ふまん
Bất mãn
BẤT MÃN
10
Q
向こう
A
むこう
Mặt khác,đối diện,phần kia
HƯỚNG
11
Q
向かう
A
むかう
Hướng về, đối diện,quay về phía
HƯỚNG
12
Q
向き
A
むき
Phù hợp với
HƯỚNG
13
Q
方向
A
ほうこう
Hướng,lối đi,mục tiêu,mục đích
PHƯƠNG HƯỚNG
14
Q
禁止
A
きんし
Cấm
CẤM CHỈ
15
Q
関心
A
かんしん
Mối quan tâm,môi lưu tâm
QUAN TĂM