N3_kanji_Tuan 1-Day 1 Flashcards
駐車
ちゅうしゃ
sự đậu xe,đỗ xe
TRÚ XA
駐車場
ちゅうしゃじょう
Bãi đậu xe
TRÚ XA TRƯỜNG, TRÀNG
無休
むきゅう
Không có ngày nghỉ
VÔ HƯU
無料
むりょう
Miễn phí
VÔ LIỆU
無理
むり
Điều vô lý, quá sức
VÔ LÝ
無い
ない
Không có,không,không tồn tại
VÔ
満車
まんしゃ
Sự xếp đầy, sự chở đầy,sự tải đầy
MÃN XA
満員
まんいん
Sự đông người; sự chật ních người
MÃN VIÊN
不満
ふまん
Bất mãn
BẤT MÃN
向こう
むこう
Mặt khác,đối diện,phần kia
HƯỚNG
向かう
むかう
Hướng về, đối diện,quay về phía
HƯỚNG
向き
むき
Phù hợp với
HƯỚNG
方向
ほうこう
Hướng,lối đi,mục tiêu,mục đích
PHƯƠNG HƯỚNG
禁止
きんし
Cấm
CẤM CHỈ
関心
かんしん
Mối quan tâm,môi lưu tâm
QUAN TĂM
(に)関する
かんする
Liên quan đến,liên quan với
QUAN
関係
かんけい
Liên quan
QUAN HỆ
係
かかり
Nhiệm vụ,bổn phận,phụ trách
HỆ
無断
むだん
Không xin phép
VÔ ĐÓAN
断る
ことわる
Từ chối
ĐÓAN
許可
きょか
Sự cho phép,đồng ý,chấp thuận
HỨA KHẢ
係の人
かかりのひと
Người phụ trách
HỆ NHÂN
空車
くうしゃ
Xe trống
KHÔNG XA