N3_kanji_Tuan 2-Day 7 Flashcards
1
Q
黄色
A
きいろ
Màu vàng
HÒANG SẮC
2
Q
絵画
A
かいが
Bức tranh,hội hoạ
HỘI HỌA, HOẠCH
3
Q
絵
A
え
Tranh
HỘI
4
Q
絵本
A
えほん
Sách tranh
HỘI BẢN
5
Q
~組
A
~くみ
Cặp,đôi
TỔ
6
Q
番組
A
ばんぐみ
Chương trình tivi,kênh tivi
PHIÊN TỔ
7
Q
組む
A
くむ
Hợp tác,bắt cặp,lắp ráp,bắt chéo(chân)
TỔ
8
Q
約束
A
やくそく
Lời hứa,cái hẹn
ƯỚC THÚC
9
Q
~束
A
~たば
Bó
THÚC
10
Q
花束
A
はなたば
Bó hoa
HOA THÚC
11
Q
授業
A
じゅぎょう
Tiết học
THỤ NGHIỆP
12
Q
教授
A
きょうじゅ
sự giáo dục, giảng day; Giáo sư
GIÁO THỤ
13
Q
渡る
A
わたる
Băng qua
ĐỘ
14
Q
渡す
A
わたす
Trao cho
ĐỘ
15
Q
昔
A
むかし
Ngày xưa
TÍCH