N3_kanji_Tuan 2-Day 7 Flashcards
黄色
きいろ
Màu vàng
HÒANG SẮC
絵画
かいが
Bức tranh,hội hoạ
HỘI HỌA, HOẠCH
絵
え
Tranh
HỘI
絵本
えほん
Sách tranh
HỘI BẢN
~組
~くみ
Cặp,đôi
TỔ
番組
ばんぐみ
Chương trình tivi,kênh tivi
PHIÊN TỔ
組む
くむ
Hợp tác,bắt cặp,lắp ráp,bắt chéo(chân)
TỔ
約束
やくそく
Lời hứa,cái hẹn
ƯỚC THÚC
~束
~たば
Bó
THÚC
花束
はなたば
Bó hoa
HOA THÚC
授業
じゅぎょう
Tiết học
THỤ NGHIỆP
教授
きょうじゅ
sự giáo dục, giảng day; Giáo sư
GIÁO THỤ
渡る
わたる
Băng qua
ĐỘ
渡す
わたす
Trao cho
ĐỘ
昔
むかし
Ngày xưa
TÍCH
当たり前
あたりまえ
Đương nhiên,dĩ nhiên,hợp lý
ĐANG, ĐƯƠNG TIỀN
分解
ぶんかい
Phân tích,tháo rời,phân giải
PHÂN GIẢI
神経質
しんけいしつ
(đặc trưng tính cách)sự nóng nảy,bực dọc,hay lo lắng (tâm trang không ổn định, gap chuyện nhỏ cũng phản ứng quá lên)
THẦN KINH CHẤT
差
さ
Sự khác biệt,sự cách biệt
SAI
差し出す
さしだす
Nộp,đưa
SAI XUẤT
受験
じゅけん
Thi cử,tham gia kì thi
THỤ NGHIỆM
産婦人科
さんふじんか
Khoa sản
SẢN PHỤ NHÂN KHOA
図形
ずけい
Sơ đồ,biểu đồ
ĐỒ HÌNH
右折
うせつ
Rẽ phải
HỮU CHIẾT, TRIẾT
左折
させつ
Rẽ trái
TẢ CHIẾT, TRIẾT
消防
しょうぼう
Cứu hoả,chữa cháy
TIÊU PHÒNG
防ぐ
ふせぐ
Phòng chống,đề phòng
PHÒNG
救う
すくう
Cứu,cứu sống,cứu giúp
CỨU
故
こ
Người cũ,người trước,người đã chết
CỐ
組み立てる
くみたてる
Cấu thành,lắp ráp
TỔ LẬP