N3_kanji_Tuan 2-Day 7 Flashcards

1
Q

黄色

A

きいろ
Màu vàng
HÒANG SẮC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

絵画

A

かいが
Bức tranh,hội hoạ
HỘI HỌA, HOẠCH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

A


Tranh
HỘI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

絵本

A

えほん
Sách tranh
HỘI BẢN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

~組

A

~くみ
Cặp,đôi
TỔ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

番組

A

ばんぐみ
Chương trình tivi,kênh tivi
PHIÊN TỔ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

組む

A

くむ
Hợp tác,bắt cặp,lắp ráp,bắt chéo(chân)
TỔ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

約束

A

やくそく
Lời hứa,cái hẹn
ƯỚC THÚC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

~束

A

~たば

THÚC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

花束

A

はなたば
Bó hoa
HOA THÚC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

授業

A

じゅぎょう
Tiết học
THỤ NGHIỆP

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

教授

A

きょうじゅ
sự giáo dục, giảng day; Giáo sư
GIÁO THỤ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

渡る

A

わたる
Băng qua
ĐỘ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

渡す

A

わたす
Trao cho
ĐỘ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

A

むかし
Ngày xưa
TÍCH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

当たり前

A

あたりまえ
Đương nhiên,dĩ nhiên,hợp lý
ĐANG, ĐƯƠNG TIỀN

17
Q

分解

A

ぶんかい
Phân tích,tháo rời,phân giải
PHÂN GIẢI

18
Q

神経質

A

しんけいしつ
(đặc trưng tính cách)sự nóng nảy,bực dọc,hay lo lắng (tâm trang không ổn định, gap chuyện nhỏ cũng phản ứng quá lên)
THẦN KINH CHẤT

19
Q

A


Sự khác biệt,sự cách biệt
SAI

20
Q

差し出す

A

さしだす
Nộp,đưa
SAI XUẤT

21
Q

受験

A

じゅけん
Thi cử,tham gia kì thi
THỤ NGHIỆM

22
Q

産婦人科

A

さんふじんか
Khoa sản
SẢN PHỤ NHÂN KHOA

23
Q

図形

A

ずけい
Sơ đồ,biểu đồ
ĐỒ HÌNH

24
Q

右折

A

うせつ
Rẽ phải
HỮU CHIẾT, TRIẾT

25
Q

左折

A

させつ
Rẽ trái
TẢ CHIẾT, TRIẾT

26
Q

消防

A

しょうぼう
Cứu hoả,chữa cháy
TIÊU PHÒNG

27
Q

防ぐ

A

ふせぐ
Phòng chống,đề phòng
PHÒNG

28
Q

救う

A

すくう
Cứu,cứu sống,cứu giúp
CỨU

29
Q

A


Người cũ,người trước,người đã chết
CỐ

30
Q

組み立てる

A

くみたてる
Cấu thành,lắp ráp
TỔ LẬP