N3_kanji_Tuan 3-Day 1 Flashcards
1
Q
必要
A
ひつよう
Cần thiết
TẤT YÊU, YẾU
2
Q
要る
A
いる
Cần
YÊU, YẾU
3
Q
重要
A
じゅうよう
Quan trọng
TRỌNG, TRÙNG YÊU, YẾU
4
Q
冷房
A
れいぼう
Điều hoà
LÃNH PHÒNG
5
Q
冷たい
A
つめたい
Lạnh,lạnh nhạt,nhạt nhẽo
LÃNH
6
Q
冷やす
A
ひやす
Làm lạnh,làm đông lại,ướp lạnh
LÃNH
7
Q
冷える
A
ひえる
Lạnh đi,nguội đi
LÃNH
8
Q
冷める
A
さめる
Nguội,nguội đi
LÃNH
9
Q
冷ます
A
さます
Làm mát,làm nguội,làm nản chí,cụt hứng
LÃNH
10
Q
冷蔵庫
A
れいぞうこ
Tủ lạnh
LÃNH TÀNG KHỐ
11
Q
冷凍庫
A
れいとうこ
Tủ đông lạnh
LÃNH ĐỐNG KHỐ
12
Q
凍る
A
こおる
Đóng băng,đông lại
ĐỐNG
13
Q
金庫
A
きんこ
Két sắt
KIM KHỐ
14
Q
召し上がる
A
めしあがる
Ăn (Kính ngữ)
TRIỆU THƯỢNG
15
Q
保存する
A
ほぞんする
Bảo quản,giữ gìn
BẢO TỒN