N3_kanji_Tuan 1-Day 7 Flashcards
1
Q
未定
A
みてい
Chưa xác định
VỊ, MÙI ĐỊNH
2
Q
未来
A
みらい
Tương lai
VỊ, MÙI
3
Q
未満
A
みまん
Ít hơn
VỊ, MÙI MÃN
4
Q
週末
A
しゅうまつ
Cuối tuần
CHU MẠT
5
Q
年末
A
ねんまつ
Cuối năm
NIÊN MẠT
6
Q
月末
A
げつまつ
Cuối tháng
NGUYỆT MẠT
7
Q
若い
A
わかい
Trẻ
NHƯỢC
8
Q
晩
A
ばん
Tối
VÃN
9
Q
晩御飯
A
ばんごはん
Cơm tối
VÃN NGỰ, NGỪ PHẠN
10
Q
今晩
A
こんばん
Tối nay
KIM VÃN
11
Q
毎晩
A
まいばん
Mỗi tối
MỖI VÃN
12
Q
島
A
しま
Đảo
ĐẢO
13
Q
~島
A
~とう
Đảo ~
ĐẢO
14
Q
皿
A
さら
Dĩa
MÀNH
15
Q
灰皿
A
はいざら
Gạt tàn thuốc
KHÔI MÀNH