N3_kanji_Tuan 1-Day 7 Flashcards

1
Q

未定

A

みてい
Chưa xác định
VỊ, MÙI ĐỊNH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

未来

A

みらい
Tương lai
VỊ, MÙI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

未満

A

みまん
Ít hơn
VỊ, MÙI MÃN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

週末

A

しゅうまつ
Cuối tuần
CHU MẠT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

年末

A

ねんまつ
Cuối năm
NIÊN MẠT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

月末

A

げつまつ
Cuối tháng
NGUYỆT MẠT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

若い

A

わかい
Trẻ
NHƯỢC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

A

ばん
Tối
VÃN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

晩御飯

A

ばんごはん
Cơm tối
VÃN NGỰ, NGỪ PHẠN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

今晩

A

こんばん
Tối nay
KIM VÃN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

毎晩

A

まいばん
Mỗi tối
MỖI VÃN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

A

しま
Đảo
ĐẢO

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

~島

A

~とう
Đảo ~
ĐẢO

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

A

さら
Dĩa
MÀNH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

灰皿

A

はいざら
Gạt tàn thuốc
KHÔI MÀNH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

出血

A

しゅっけつ
Sự chảy máu,sự xuất huyết
XUẤT HUYẾT

17
Q

A


Máu
HUYẾT

18
Q

助ける

A

たすける
Cứu,cứu giúp
TRỢ

19
Q

断水

A

だんすい
Cắt nước
ĐÓAN THỦY

20
Q

押しボタン式

A

おしボタンしき
Dạng nút bấm
ÁP THỨC

21
Q

正常

A

せいじょう
Bình thường (không có gì khác thường)
CHÍNH THƯỜNG

22
Q

通過

A

つうか
Đi qua,thông qua
THÔNG OA(QUÁ)

23
Q

通路

A

つうろ
Hành lang,lối đi
THÔNG LỘ

24
Q

整理券

A

せいりけん
Vé theo số
CHỈNH LÝ KHÓAN

25
Q

回数券

A

かいすうけん
Cuốn vé,tập vé
HỒI SỐ KHÓAN

26
Q

以降

A

いこう
Sau…
DĨ GIÁNG, HÀNG

27
Q

救助

A

きゅうじょ
Cứu
CỨU TRỢ