Các câu tiếng hàn thông dụng Flashcards
안녕하세요
Xin chào
안녕하십니까
Xin chào (Trân trọng)
처음 만납니다
Hân hạnh được gặp mặt
처음 뵙겠습니다
Hân hạnh được gặp mặt (Trân trọng)
반갑습니다
Rất vui được gặp bạn
반가워요
Rất vui được gặp bạn (Trân trọng)
미안합니다
Tôi xin lỗi
죄송합니다
Tôi xin lỗi (Trân trọng)
들어오세요
Vào đi
왜 늦었어요
Tại sao bạn trễ
여러분, 열심히 공부하세요
Mọi người hãy học tập chăm chỉ nhé
책 펴세요
Hãy mở sách ra
잘 들으세요
Hãy chú ý lắng nghe nhé
따라하세요
Hãy đọc theo nhé
읽어 보세요
Hãy đọc nhé
써 보세요
Hãy viết ra nhé
대답해 보세요
Hãy trả lời câu hỏi
알겠어요
Hiểu chưa
네, 알겠어요
Hiểu rồi
잘 모르겠어요
Em chưa hiểu
이해했어요
Hiểu chưa
네, 이해했어요.
Vâng tôi đã hiểu
아니요. 이해 못했어요
Không tôi chưa hiểu
한국말로 하세요
Hãy nói bằng tiếng hàn
다시 한번 해 보세요
Thử lại
맞아요
Đúng rồi
틀려요
Sai rồi
틀렸어요
Sai rồi
다시 설명해 주세요
Hãy giải thích lại
오늘은 이만하겠습니다
Đó là đủ cho ngày hôm nay
이것은 숙제입니다
Đây là bài tập về nhà
숙제 열심히 하세요
Hãy làm bài tập chăm chỉ
공부 시간에 자면 안 됩니다
Bạn không nên ngủ trong giờ học