Các câu tiếng hàn thông dụng Flashcards
1
Q
안녕하세요
A
Xin chào
2
Q
안녕하십니까
A
Xin chào (Trân trọng)
3
Q
처음 만납니다
A
Hân hạnh được gặp mặt
4
Q
처음 뵙겠습니다
A
Hân hạnh được gặp mặt (Trân trọng)
5
Q
반갑습니다
A
Rất vui được gặp bạn
6
Q
반가워요
A
Rất vui được gặp bạn (Trân trọng)
7
Q
미안합니다
A
Tôi xin lỗi
8
Q
죄송합니다
A
Tôi xin lỗi (Trân trọng)
9
Q
들어오세요
A
Vào đi
10
Q
왜 늦었어요
A
Tại sao bạn trễ
11
Q
여러분, 열심히 공부하세요
A
Mọi người hãy học tập chăm chỉ nhé
12
Q
책 펴세요
A
Hãy mở sách ra
13
Q
잘 들으세요
A
Hãy chú ý lắng nghe nhé
14
Q
따라하세요
A
Hãy đọc theo nhé
15
Q
읽어 보세요
A
Hãy đọc nhé