Các câu tiếng hàn thông dụng Flashcards

1
Q

안녕하세요

A

Xin chào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

안녕하십니까

A

Xin chào (Trân trọng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

처음 만납니다

A

Hân hạnh được gặp mặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

처음 뵙겠습니다

A

Hân hạnh được gặp mặt (Trân trọng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

반갑습니다

A

Rất vui được gặp bạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

반가워요

A

Rất vui được gặp bạn (Trân trọng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

미안합니다

A

Tôi xin lỗi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

죄송합니다

A

Tôi xin lỗi (Trân trọng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

들어오세요

A

Vào đi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

왜 늦었어요

A

Tại sao bạn trễ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

여러분, 열심히 공부하세요

A

Mọi người hãy học tập chăm chỉ nhé

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

책 펴세요

A

Hãy mở sách ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

잘 들으세요

A

Hãy chú ý lắng nghe nhé

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

따라하세요

A

Hãy đọc theo nhé

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

읽어 보세요

A

Hãy đọc nhé

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

써 보세요

A

Hãy viết ra nhé

17
Q

대답해 보세요

A

Hãy trả lời câu hỏi

18
Q

알겠어요

A

Hiểu chưa

19
Q

네, 알겠어요

A

Hiểu rồi

20
Q

잘 모르겠어요

A

Em chưa hiểu

21
Q

이해했어요

A

Hiểu chưa

22
Q

네, 이해했어요.

A

Vâng tôi đã hiểu

23
Q

아니요. 이해 못했어요

A

Không tôi chưa hiểu

24
Q

한국말로 하세요

A

Hãy nói bằng tiếng hàn

25
Q

다시 한번 해 보세요

A

Thử lại

26
Q

맞아요

A

Đúng rồi

27
Q

틀려요

A

Sai rồi

28
Q

틀렸어요

A

Sai rồi

29
Q

다시 설명해 주세요

A

Hãy giải thích lại

30
Q

오늘은 이만하겠습니다

A

Đó là đủ cho ngày hôm nay

31
Q

이것은 숙제입니다

A

Đây là bài tập về nhà

32
Q

숙제 열심히 하세요

A

Hãy làm bài tập chăm chỉ

33
Q

공부 시간에 자면 안 됩니다

A

Bạn không nên ngủ trong giờ học