7. 물건 사기 Flashcards
1
Q
물건 사기
A
Mua sắm
2
Q
개
A
Cái
3
Q
명
A
Người
4
Q
사람
A
Người
5
Q
마리
A
Con
6
Q
잔
A
Chén
7
Q
대
A
Chiếc
8
Q
켤레
A
Đôi
9
Q
권
A
Cuốn
10
Q
장
A
Trang, vé
11
Q
어휘
A
Từ vựng
12
Q
관련
A
sự liên quan
13
Q
채소
A
Rau củ
14
Q
음료수
A
thức uống
15
Q
손님
A
khách
16
Q
주인
A
chủ cửa hàng
17
Q
어서 오세요
A
xin mời vào
18
Q
옷이 있어요
A
có quần áo không ạ
19
Q
옷이 어때요
A
quần áo như thế nào ạ
20
Q
이거 얼마에요
A
cái này bao nhiêu thế ạ
21
Q
여기 있어요
A
Đây ạ
22
Q
이거 두 개 주세요
A
cho tôi 2 cái này
23
Q
너무 비싸요
A
đắt quá
24
Q
싸 게 해 주세요
A
Bản rẻ cho tôi đi
25
Q
깎아 주세요
A
Bớt cho tôi đi
26
Q
8000원 에 드릴 게요
A
tôi lấy 8000 won thôi
27
Q
다음에 또 오세요
A
Lần sau lại đến nhé
28
Q
과자
A
bánh quy
29
Q
귤
A
quýt
30
Q
디자인
A
thiết kế
31
Q
세일
A
hạ giá