7. 물건 사기 Flashcards
물건 사기
Mua sắm
개
Cái
명
Người
사람
Người
마리
Con
잔
Chén
대
Chiếc
켤레
Đôi
권
Cuốn
장
Trang, vé
어휘
Từ vựng
관련
sự liên quan
채소
Rau củ
음료수
thức uống
손님
khách
주인
chủ cửa hàng
어서 오세요
xin mời vào
옷이 있어요
có quần áo không ạ
옷이 어때요
quần áo như thế nào ạ
이거 얼마에요
cái này bao nhiêu thế ạ
여기 있어요
Đây ạ
이거 두 개 주세요
cho tôi 2 cái này
너무 비싸요
đắt quá
싸 게 해 주세요
Bản rẻ cho tôi đi
깎아 주세요
Bớt cho tôi đi
8000원 에 드릴 게요
tôi lấy 8000 won thôi
다음에 또 오세요
Lần sau lại đến nhé
과자
bánh quy
귤
quýt
디자인
thiết kế
세일
hạ giá
티셔츠
áo sơ mi
마트
siêu thị nhỏ
문구점
cửa hàng văn phòng phẩm
서점
hiệu sách
전자상가
khu bán hàng điện tử
물건
đồ vật
자동차
xe ô tô
찾다
tìm
가격
giá cả, giá tiền
가격표
bảng giá
잠시
trong chốc lát, giây lát
컵
cốc
컵라면
mỳ ly
한타
fanta
너무
quá
얼마
bao nhiêu
여러
nhiều
골라
cola
억
tỉ
기본
cơ bản
아프다
đau
고프다
đói
바쁘다
bận
사귀다
kết bạn
기가크다
chiều cao, cao
정말
sự thật
형
anh
자전거
xe đạp
무겁다
nặng
가볍다
nhẹ
장미꽃
hoa hồng
타다
leo, đi theo, đáp, cưỡi
배가 아파요
Tôi đau bụng
조금
một chút
사진
bức ảnh
찍다
chụp ảnh
가지
thứ, kiểu
구경
cái để xem, ngắm cảnh
고르다
chọn, lựa chọn
곰
gấu
잘한다
hay quá, vui quá, tốt quá
좁다
hẹp, hẹp hòi
냉장고
tủ lạnh
노트북
laptop
기분
tâm trạng
유명다
nổi tiếng
입구
Lối vào