3.일상생활 Flashcards
1
Q
동사
A
Động từ
2
Q
가다
A
Đi
3
Q
오다
A
Đến
4
Q
자다
A
Ngủ
5
Q
먹다
A
Ăn
6
Q
마시다
A
Uống
7
Q
이야기하다
A
Nói chuyện
8
Q
읽다
A
Đọc
9
Q
듣다
A
Nghe
10
Q
보다
A
Nhìn, xem
11
Q
일하다
A
Làm việc
12
Q
공부하다
A
Học
13
Q
운동하다
A
Luyện tập thể dục
14
Q
쉬다
A
Nghỉ ngơi
15
Q
만나다
A
Gặp gỡ
16
Q
사다
A
Mua
17
Q
좋아하다
A
Thích
18
Q
형용사
A
Tính từ
19
Q
크다
A
To lớn
20
Q
작다
A
Nhỏ
21
Q
많다
A
Nhiều
22
Q
적다
A
Ít
23
Q
좋다
A
Tốt, đẹp, thích
24
Q
나쁘다
A
Xấu, tồi
25
Q
재미있다
A
Hay, thú vị
26
Q
재미잆다
A
Không hay
27
Q
영화
A
Phim ảnh
28
Q
음악
A
Âm nhạc
29
Q
친구
A
Bạn bè
30
Q
팔다
A
Bán
31
Q
누구
A
Ai?
32
Q
언제
A
Ở đâu?
33
Q
드라마
A
Phim truyền hình
34
Q
남자
A
Đàn ông, con trai
35
Q
썸
A
Mập mờ
36
Q
의문
A
Câu hỏi
37
Q
대명사
A
Đại từ
38
Q
산책하다
A
Tản bộ
39
Q
식사하다
A
Dùng bữa
40
Q
전화하다
A
Gọi điện
41
Q
싫어하다
A
Không thích
42
Q
아이스크림
A
Kem
43
Q
지금
A
Bây giờ
44
Q
카페
A
Quán cà phê
45
Q
공원
A
Công viên
46
Q
그리고
A
Với cả
47
Q
오늘
A
Hôm nay
48
Q
아주
A
Đúng rồi
49
Q
술집
A
Quán nhậu
50
Q
술
A
Rượu
51
Q
구두
A
Giày
52
Q
물
A
Nước
53
Q
지하철
A
Tàu điện ngầm
54
Q
쇼핑하다
A
Đi shoping
55
Q
시장
A
Chợ, thị trường
56
Q
이메일
A
57
Q
헬스클럽
A
Câu lạc bộ thể dục thể thao
58
Q
아주
A
Rất
59
Q
촉구
A
Bóng đá
60
Q
여행
A
Du lịch
61
Q
위
A
Bên trên
62
Q
수영하다
A
Bơi
63
Q
음식
A
Đồ ăn, thức ăn
64
Q
노래
A
Bài hát
65
Q
자주
A
Hay, thường xuyên
66
Q
시내
A
Trung tâm thành phố