15. 교통 Flashcards
택시
Taxi
비행기
Máy bay
가전거
Xe đạp
전차
Tàu điện, xe tăng
세옴
Xe ôm
시클로
Xích lô
전자 사전
Từ điển điện tử
택시요금
Phí taxi
택시를 부르다/잡다
Bắt, gọi taxi
교통비
Phí giao thông
고속버스
xe buýt cao tốc
시내버스
xe buýt nội đô
배
tàu, quả lê, thuyền
버스 터미널
bến xe khách
교통 카드
thẻ giao thông
마을 버스
xe buýt tuyến ngắn
매표소
quầy vé
지하철역
ga tàu điện ngầm
지하철 노선도
bản đồ tuyến tàu điện
기차역
Ga tàu hỏa
전기자
ô tô điện
주차장
Bãi đỗ xe
주유소
Trạm xăng
횐단보도
vạch, lối sang đường
육교
cầu vượt
지하도
đường hầm
신호등
đèn tín hiệu giao thông
고속도로
đường cao tốc
도로
đường, đại lộ
내리다
xuống
갈아타다
Đổi xe, đổi tàu…
길이 막히다
tắc đường
시간이 걸리다
mất thời gian
교통사고가 나다
xảy ra tai nạn giao thông
간식
Bữa phụ, quà vặt
파랑다
xanh da trời
편의점
cửa hàng tiện ích
노랗다
màu vàng
야경
quang cảnh buổi tối
학생회관
hội quán sinh viên
리무진 버스
xe limosine
요리 학원
trung tâm dạy nấu ăn
지간하다
muộn, trễ
사고
sự cố
뛰다
chạy
이유
lí do
빌리다
mượn
편의점
cửa hàng tiện lợi
간식
ăn nhẹ
야식
ăn đêm
멀다
xa
음료수
đồ uống, thức uống
다양하다
đa dạng