9. 집 Flashcards
1
Q
위
A
trên
2
Q
아래
A
dưới
3
Q
안
A
trong
4
Q
밖
A
ngoài
5
Q
가운데
A
ở giữa
6
Q
옆
A
bên cạnh
7
Q
사이
A
giữa
8
Q
앞
A
trước mặt
9
Q
뒤
A
đằng sau
10
Q
왼쪽
A
bên trái
11
Q
오른쪽
A
bên phải
12
Q
양쪽
A
hai phía
13
Q
건너편
A
đối diện
14
Q
맞은편
A
đối diện
15
Q
똑바로
A
thẳng
16
Q
쪽
A
thẳng
17
Q
서
A
tây
18
Q
동
A
đông
19
Q
남
A
nam
20
Q
북
A
băc
21
Q
가구
A
đồ gia dụng
22
Q
주택
A
nhà riêng
23
Q
아파트
A
chung cư
24
Q
연립주택
A
nhà tập thể
25
Q
안방
A
phòng ngủ chính
26
Q
공부방
A
phòng học
27
Q
거실
A
phòng khách
28
Q
침실
A
phòng ngủ