9. 집 Flashcards

1
Q

A

trên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

아래

A

dưới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

A

trong

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

A

ngoài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

가운데

A

ở giữa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

A

bên cạnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

사이

A

giữa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

A

trước mặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

A

đằng sau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

왼쪽

A

bên trái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

오른쪽

A

bên phải

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

양쪽

A

hai phía

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

건너편

A

đối diện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

맞은편

A

đối diện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

똑바로

A

thẳng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

A

thẳng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

A

tây

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

A

đông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

A

nam

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

A

băc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

가구

A

đồ gia dụng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

주택

A

nhà riêng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

아파트

A

chung cư

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

연립주택

A

nhà tập thể

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

안방

A

phòng ngủ chính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

공부방

A

phòng học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

거실

A

phòng khách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

침실

A

phòng ngủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

부엌

A

bếp

30
Q

세탁실

A

phòng giặt đồ

31
Q

현관

A

lối vào

32
Q

베란다

A

ban công

33
Q

발코니

A

ban công

34
Q

오피스텔

A

nhà văn phòng

35
Q

장소

A

nơi chốn

36
Q

침대

A

giường

37
Q

책장

A

tủ sách

38
Q

옷장

A

tủ quần áo

39
Q

소파

A

sofa

40
Q

탁자

A

bàn

41
Q

식탁

A

bàn ăn

42
Q

화장대

A

bàn trang điểm

43
Q

다정자

A

bàn trà

44
Q

경찰서

A

sở cảnh sát

45
Q

세탁소

A

tiệm giặt là

46
Q

박물관

A

viện bảo tàng

47
Q

슈퍼마켔

A

siêu thị, tạp hóa

48
Q

주유소

A

trạm xăng

49
Q

버스 정류장

A

điểm dừng xe buýt

50
Q

지하철역

A

ga tàu điện ngầm

51
Q

빵집

A

tiệm bánh

52
Q

꽂집

A

tiệm hoa

53
Q

미용실

A

tiệm làm tóc nữ

54
Q

이발소

A

tiệm cắt tóc nam

55
Q

들어가다

A

đi vào trong

56
Q

정원

A

vườn

57
Q

하숙비

A

tiền thuê nhà trọ

58
Q

단독주택

A

căn hộ khép kín

59
Q

지내다

A

sống, trải qua

60
Q

하숙집

A

nhà trọ

61
Q

복잡하다

A

phức tạp

62
Q

지하

A

ngầm, dưới lòng đất

63
Q

블편하다

A

bất tiện

64
Q

친절하다

A

thân thiện, tử tế

65
Q

혼자

A

một mình

66
Q

사용하다

A

sử dụng, dùng

67
Q

편리하다

A

tiện lợi

68
Q

편하다

A

thoải mái

69
Q

위치

A

vị trí

70
Q

방향

A

phương hướng

71
Q

A

tủ