14. 취미 Flashcards
선수
Cầu thủ
태권도
teawondo
골프
golf
조깅
chạy bộ
볼링
bowling
마라톤
chạy ma ra tông
스캐이트
trượt băng
변도
tần suất
우표 모으기
sưu tầm tem
컴퓨터 게미하기
chơi trò chơi điện tử
하루
một ngày
이틀
2 ngày
사흘
3 ngày
나흘
4 ngày
낫새
5 ngày
엿새
6 ngày
이레
7 ngày
여드레
8 ngày
아흐레
9 ngày
여흘
10 ngày
여하루
11 ngày
항상 / 언제나
thường xuyên, luôn luôn
자주
thường xuyên
가끔
thỉnh thoảng
거의 안
hầu như không
전현
hoàn toàn
표현하다
biểu hiện, thể hiện
능력
Khả năng, năng lực
잘하다
làm tốt
못하다
không làm được
보통하다
làm bình thường
조금하다
làm được một chút
그림 그리다
vẽ tranh
걷다
đi bộ
오토바이
xe máy
묻다
hỏi
여러분
các bạn
가국
ca khúc
도시락
cơm hộp
가지다
cầm theo, mang theo
이해하다
hiểu biết, thông hiểu, thông cảm
그럼요
đương nhiên rồi
자막
phụ đề
가요
dân ca
주로
chủ yếu
먿다
tin, tin tưởng
걱정하다
lo lắng
채팅하다
chat
건강
sức khỏe
아침마다
mỗi sáng
경기
trận đấu
통역하다
thông dịch
경치
trận đấu
기초
cơ sở
동이리
câu lạc bộ
유럽
châu âu
해외여행
du lịch nước ngoài
디지털카메라
máy ảnh kĩ thuật số
만화책
truyện tranh
정도
mức độ, khoảng