14. 취미 Flashcards
1
Q
선수
A
Cầu thủ
2
Q
태권도
A
teawondo
3
Q
골프
A
golf
4
Q
조깅
A
chạy bộ
5
Q
볼링
A
bowling
6
Q
마라톤
A
chạy ma ra tông
7
Q
스캐이트
A
trượt băng
8
Q
변도
A
tần suất
9
Q
우표 모으기
A
sưu tầm tem
10
Q
컴퓨터 게미하기
A
chơi trò chơi điện tử
11
Q
하루
A
một ngày
12
Q
이틀
A
2 ngày
13
Q
사흘
A
3 ngày
14
Q
나흘
A
4 ngày
15
Q
낫새
A
5 ngày
16
Q
엿새
A
6 ngày
17
Q
이레
A
7 ngày
18
Q
여드레
A
8 ngày
19
Q
아흐레
A
9 ngày
20
Q
여흘
A
10 ngày
21
Q
여하루
A
11 ngày
22
Q
항상 / 언제나
A
thường xuyên, luôn luôn
23
Q
자주
A
thường xuyên
24
Q
가끔
A
thỉnh thoảng