14. 취미 Flashcards

1
Q

선수

A

Cầu thủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

태권도

A

teawondo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

골프

A

golf

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

조깅

A

chạy bộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

볼링

A

bowling

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

마라톤

A

chạy ma ra tông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

스캐이트

A

trượt băng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

변도

A

tần suất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

우표 모으기

A

sưu tầm tem

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

컴퓨터 게미하기

A

chơi trò chơi điện tử

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

하루

A

một ngày

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

이틀

A

2 ngày

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

사흘

A

3 ngày

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

나흘

A

4 ngày

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

낫새

A

5 ngày

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

엿새

A

6 ngày

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

이레

A

7 ngày

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

여드레

A

8 ngày

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

아흐레

A

9 ngày

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

여흘

A

10 ngày

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

여하루

A

11 ngày

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

항상 / 언제나

A

thường xuyên, luôn luôn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

자주

A

thường xuyên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

가끔

A

thỉnh thoảng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

거의 안

A

hầu như không

26
Q

전현

A

hoàn toàn

27
Q

표현하다

A

biểu hiện, thể hiện

28
Q

능력

A

Khả năng, năng lực

29
Q

잘하다

A

làm tốt

30
Q

못하다

A

không làm được

31
Q

보통하다

A

làm bình thường

32
Q

조금하다

A

làm được một chút

33
Q

그림 그리다

A

vẽ tranh

34
Q

걷다

A

đi bộ

35
Q

오토바이

A

xe máy

36
Q

묻다

A

hỏi

37
Q

여러분

A

các bạn

38
Q

가국

A

ca khúc

39
Q

도시락

A

cơm hộp

40
Q

가지다

A

cầm theo, mang theo

41
Q

이해하다

A

hiểu biết, thông hiểu, thông cảm

42
Q

그럼요

A

đương nhiên rồi

43
Q

자막

A

phụ đề

44
Q

가요

A

dân ca

45
Q

주로

A

chủ yếu

46
Q

먿다

A

tin, tin tưởng

47
Q

걱정하다

A

lo lắng

48
Q

채팅하다

A

chat

49
Q

건강

A

sức khỏe

50
Q

아침마다

A

mỗi sáng

51
Q

경기

A

trận đấu

52
Q

통역하다

A

thông dịch

53
Q

경치

A

trận đấu

54
Q

기초

A

cơ sở

55
Q

동이리

A

câu lạc bộ

56
Q

유럽

A

châu âu

57
Q

해외여행

A

du lịch nước ngoài

58
Q

디지털카메라

A

máy ảnh kĩ thuật số

59
Q

만화책

A

truyện tranh

60
Q

정도

A

mức độ, khoảng