11. 날씨 Flashcards

1
Q

겨절

A

Mùa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

A

Xuân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

여름

A

Hạ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

가을

A

Thu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

겨울

A

Đông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

날씨

A

Thời tiết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

따뜻하다

A

Ấm áp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

덥다

A

Nóng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

쌀쌀하다

A

Se se lạnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

춥다

A

Lạnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

비가 오다/내리다

A

Mưa roi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

비가 그치다

A

Mưa tạnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

눈이 오다/내리다

A

Tuyết rơi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

눈이 그치다

A

tuyết ngừng rơi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

맑다

A

trong xanh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

흐리다

A

âm u

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

바람이 불다

A

gió thổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

구름이 끼다

A

nhiều mây

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

하늘

A

bầu trời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

해(태양)

A

mặt trời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

A

mưa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

A

tuyết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

구름

A

mây

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

기온

A

nhiệt độ không khí, khí hậu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

영상

A

trên 0 độ, độ dương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

영하

A

dưới 0 độ, độ âm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

A

độ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

무지개

A

cầu vòng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

안개

A

sương mù

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

반팔 옷

A

áo cộc tay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

긴팔 옷

A

áo dài tay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

반 바지

A

quần đùi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

장갑

A

găng tay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

목도리

A

khăn quàng cổ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

부즈

A

giày cao cổ, ủng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

우산

A

ô che mưa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

양산

A

ô che nắng

38
Q

그런데

A

thế nhưng

39
Q

가장

A

nhất

40
Q

곱다

A

đẹp, xinh xắn

41
Q

좁다

A

hẹp

42
Q

깨끗하다

A

sạch sẽ

43
Q

비슷하다

A

tương tự, giống

44
Q

추억

A

kỉ niệm, ký ức

45
Q

노란색

A

màu vàng

46
Q

스노보드

A

ván trượt tuyết

47
Q

필요하다

A

cần thiết

48
Q

단풍

A

lá phong, lá mùa thu

49
Q

스키

A

trượt tuyết

50
Q

답장

A

thư hồi âm

51
Q

스키장

A

sân trượt tuyết, khu trượt tuyết

52
Q

하얀눈

A

tuyết trắng

53
Q

도와주다

A

giúp đỡ cho

54
Q

시끄럽다

A

ồn ào, ầm ĩ

55
Q

아름답다

A

đẹp

56
Q

돕다

A

Giúp đỡ

57
Q

아마

A

Có lẽ, chắc là

58
Q

씻다

A

Rửa chùi

59
Q

A

Bàn tay

60
Q

A

Không thể, không được

61
Q

요즘

A

Gần đây, dạo này

62
Q

도교

A

Tokyo

63
Q

베이징

A

Bắc kinh

64
Q

빨간색

A

Màu đỏ

65
Q

노란색

A

Màu vàng

66
Q

그때

A

Lúc đấy, lúc đó

67
Q

조요하다

A

Yên tĩnh

68
Q

시원한

A

Mát

69
Q

물고기

A

Thịt cá

70
Q

짧다

A

Ngắn

71
Q

길다

A

Dài

72
Q

통장

A

Sổ ngân hàng

73
Q

현금카드

A

Thẻ rút tiền

74
Q

외국어

A

Ngoại ngữ

75
Q

마이크

A

Micro

76
Q

흰색

A

màu trắng

77
Q

수술

A

Phẫu thuật

78
Q

사지기

A

Máy ảnh

79
Q

선물

A

Tặng quà

80
Q

잠옷

A

Quần áo ngủ

81
Q

갈아입다

A

Thay quần áo

82
Q

경영학

A

Kinh doanh học

83
Q

막내

A

Con út

84
Q

조대하다

A

Mời

85
Q

A

Trước đây

86
Q

처음

A

Lần đầu tiên

87
Q

모르다

A

Không biết

88
Q

부탁하다

A

Nhờ, phó thác

89
Q

제일

A

Nhất

90
Q

오래간만

A

Đã lâu rồi