12.전화 Flashcards

1
Q

공중

A

Công cộng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

휴대

A

Điện thoại cầm tay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

공중전화

A

Điện thoại công cộng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

집전화

A

Điện thoại nhà riêng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

휴대전화

A

Điện thoại di động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

핸드

A

Tay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

전화번호

A

Số điện thoại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

연락처

A

Liên lạc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

전화요금

A

Cước phí điện thoại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

전화카드

A

Thẻ điện thoại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

국내전화

A

Điện thoại trong nước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

국재전화

A

Điện thoại quốc tế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

수신자부담

A

Điện thoại người nhận trả tiền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

인터넷전화

A

Điện thoại mạng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

국가번호

A

Mã vùng quốc gia

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

지역번호

A

Mã vùng khu vực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

전화번호

A

Số điện thoại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

알리다

A

Cho biết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

전화를 걸다/하다

A

Gọi điện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

전화가 오다

A

Cuộc gọi đến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

전화를 받다

A

Nhận điện thoại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

전화를 바꾸다

A

Chuyển điện thoại (cho ai đó)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

전화를 끊다

A

Kết thúc cuộc gọi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

통화 중이다

A

Điện thoại đang bận máy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

문자메시지를 보내다

A

Gửi tin nhắn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

문자메시지를 받다

A

Nhận tin nhắn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

답장을 보내다

A

Gửi tin trả lời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

답장을 받다

A

Nhận tin trả lời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

통화

A

Cuộc gọi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

여보세요

A

Alo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

거기 화씨 지요

A

Bên đó có phải là Hoa không

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

그런데요

A

Rồi sao ạ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

실례지만 누구세요

A

Xin lỗi cho hỏi ai đấy ạ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

화씨 계세요

A

Có Hoa ở đấy không

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

지금 없는 데요

A

Bây giờ không có ở đây

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

바꿔 주시겠어요

A

Có thể chuyển máy cho ? được không ạ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

잠깐 와출하셨는데요

A

Đi ra ngoài được một lúc rồi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

메모 좀 전해주세요

A

Xin hãy chuyển hộ lời nhắn

39
Q

말씀 좀 전해주세요

A

Xin hãy chuyển lời giúp

40
Q

메모 전해 드리겠습니다

A

Tôi sẽ chuyển lời nhắn

41
Q

말씀 전해 드리겠습니다

A

Tôi sẽ chuyển lời

42
Q

다시 전화 하겠습니다

A

Tôi sẽ gọi lại sau

43
Q

누구라고 전해 즈릴까요

A

Tôi sẽ nhắn lại là ai gọi đến ạ

44
Q

휴대전화 번호 좀 알려주시겠습니까

A

Xin hãy cho tôi biết số điện thoại cầm tay

45
Q

휴대전화로 해 주십시요

A

Xin hãy gọi vào số điện thoại cầm tay này

46
Q

검색하다

A

tra cứu, tìm kiếm

47
Q

대사관

A

đại sứ quán

48
Q

약속

A

cuộc hẹn

49
Q

그분

A

vị này, người này

50
Q

얼마나

A

bao nhiêu, bao lâu

51
Q

깨우다

A

đánh thức

52
Q

역사

A

Lịch sử

53
Q

남기다

A

Để lại, còn lại

54
Q

정하다

A

Quyết định

55
Q

내다

A

Đưa ra

56
Q

사장님

A

Giám đóc

57
Q

A

Hành lý

58
Q

뉴스

A

Tin tức

59
Q

출발하다

A

Xuất phát

60
Q

늦게

A

Muộn, trễ

61
Q

소리

A

Âm thanh, tiếng

62
Q

말씀 드리다

A

Thưa chuyện, nói

63
Q

고맙다

A

Cảm ơn, biết ơn

64
Q

미안하다

A

Xin lỗi

65
Q

죄송하다

A

Xin lỗi

66
Q

바꾸다

A

Đổi, chuyển sang, trao đổi

67
Q

드리다

A

Biếu, thưa chuyện, cầu xin

68
Q

잘못

A

Sai, nhầm

69
Q

똑똑하다

A

Thông minh

70
Q

감사하다

A

Cảm ơn

71
Q

오래

A

Lâu

72
Q

이젠

A

Hiện nay

73
Q

등독하다

A

Đăng ký

74
Q

A

Rất

75
Q

일주일

A

Một tuần

76
Q

A

Lần

77
Q

영상

A

Video

78
Q

얼굴

A

Gương mặt

79
Q

신호

A

Tín hiệu

80
Q

아직

A

Vẫn chưa, chưa

81
Q

항상

A

Luôn luôn

82
Q

하루

A

Một ngày

83
Q

약속

A

Cuộc hẹn

84
Q

지억하다

A

Ghi nhớ

85
Q

주로

A

Chủ yếu

86
Q

요금

A

Chi phí

87
Q

따르릉

A

Reng reng

88
Q

A

Mắt

89
Q

논을 뜨다

A

Mở mắt

90
Q

알람

A

Báo thức

91
Q

게임하다

A

Chơi game

92
Q

좋지 않다

A

Chất lượng kém, xấu

93
Q

앞으로

A

Sau này

94
Q

집안일

A

Việc nhà