1.소개 Flashcards
1
Q
한국
A
Hàn Quốc
2
Q
베트남
A
Việt Nam
3
Q
말레이시아
A
Malaysia
4
Q
일본
A
Nhật bản
5
Q
미국
A
Mỹ
6
Q
중국
A
Trung quốc
7
Q
태국
A
Thái lan
8
Q
호주
A
Úc
9
Q
몽골
A
Mông cổ
10
Q
인도네시아
A
Indonesia
11
Q
필리핀
A
Philipin
12
Q
인도
A
Ấn độ
13
Q
영국
A
Anh quốc
14
Q
독일
A
Đức
15
Q
프랑스
A
Pháp
16
Q
러시아
A
Nga
17
Q
싸다
A
Rẻ
18
Q
쓰다
A
Viết
19
Q
아저씨
A
Ông chú (trung niên)
20
Q
짜다
A
Mặn
21
Q
찌다
A
Hấp
22
Q
가짜
A
Đồ giả
23
Q
수박
A
Dưa hấu
24
Q
책
A
Sách
25
Q
부엌
A
Bếp
26
Q
밖
A
Bên ngoài
27
Q
돈
A
Tiền
28
Q
레몬
A
Chanh
29
Q
우산
A
Cái ô
30
Q
신문
A
Báo
31
Q
까치
A
Lớp chim
32
Q
꼬리
A
Đuôi
33
Q
코끼리
A
Voi
34
Q
따다
A
Hái, nhăt
35
Q
뜨다
A
Trôi nổi (ở mặt nước)
36
Q
머리띠
A
Bờm tóc
37
Q
뿌리
A
Rễ
38
Q
삐
A
Xương
39
Q
아빠
A
Bố
40
Q
코
A
Mũi
41
Q
키
A
Chiều cao
42
Q
타조
A
Đà điểu
43
Q
토마토
A
Cà chua
44
Q
투우사
A
Người đấu bò
45
Q
파리
A
Ruồi
46
Q
우표
A
Tem
47
Q
차
A
Trà
48
Q
고추
A
Ớt
49
Q
커피
A
Cà phê
50
Q
코트
A
Áo khoác
51
Q
기차표
A
Vé tàu
52
Q
외우다
A
Ghi nhớ