1.소개 Flashcards
한국
Hàn Quốc
베트남
Việt Nam
말레이시아
Malaysia
일본
Nhật bản
미국
Mỹ
중국
Trung quốc
태국
Thái lan
호주
Úc
몽골
Mông cổ
인도네시아
Indonesia
필리핀
Philipin
인도
Ấn độ
영국
Anh quốc
독일
Đức
프랑스
Pháp
러시아
Nga
싸다
Rẻ
쓰다
Viết
아저씨
Ông chú (trung niên)
짜다
Mặn
찌다
Hấp
가짜
Đồ giả
수박
Dưa hấu
책
Sách
부엌
Bếp
밖
Bên ngoài
돈
Tiền
레몬
Chanh
우산
Cái ô
신문
Báo
까치
Lớp chim
꼬리
Đuôi
코끼리
Voi
따다
Hái, nhăt
뜨다
Trôi nổi (ở mặt nước)
머리띠
Bờm tóc
뿌리
Rễ
삐
Xương
아빠
Bố
코
Mũi
키
Chiều cao
타조
Đà điểu
토마토
Cà chua
투우사
Người đấu bò
파리
Ruồi
우표
Tem
차
Trà
고추
Ớt
커피
Cà phê
코트
Áo khoác
기차표
Vé tàu
외우다
Ghi nhớ
쇠고기
Thịt bò
회사
Công ty
두뇌
Não
귀
Tai
쥐
Con chuột
쉬다
Nghỉ ngơi
가위
Cái kéo
의사
Bác sĩ
여의도
Đảo yeoul
회의
Họp
개미
Con kiến
새
Chim
배
Tàu
해
Mặt trời
게
Cua
그네
Xích đu
세수
Rửa mặt
카메라
Camera
얘기
Lời nói
서예
Thư pháp
예쁘다
Xinh đẹp
과자
Đồ ăn vặt
와이셔츠
Áo sơ mi
화가
Họa sĩ
뭐
Cái gì
줘요
Tặng
더워요
Nóng
추워요
Lạnh
웨이터
Phục vụ
스웨터
Áo sweater
유리
Thủy tinh
야구
Bóng chày
야자수
Cây dừa, cây cọ
이야기
Lời nói
여자
Phụ nữ
벼
Gạo
혀
Lưỡi
요가
Yoga
교수
Giáo sư
요리
Nấu ăn
구두
Giày
다리
Chân
기수
Ca sĩ
지도
Bản đồ
허리
Eo
간호사
Y tá
은행
Ngân hàng
학과
Khoa, chuyên ngành
학생중
Thẻ sinh viên
대학교
Trường đại học
읽기
Đọc
국걱
Quốc tịch
대학생
Sinh viên
학생
Học sinh
회사원
Nhân viên công ty
은행원
Nhân viên ngân hàng
공무원
Công chức
관광가이드
Hướng dẫn viên du lịch
주부
Nội trợ
얀사
Dược sĩ
안전기사
Tài xế
직업
Nghề nghiệp
선생님
Giáo viên
사람
Người
인사말
Lời chào
이름
Tên
아니요
Không phải
새단어
Từ mới
국어국운학과
Khoa ngữ văn
씨
Bạn
제
Của tôi, tôi
주소
Địa chỉ
네
Vâng
이
Này (Người này)
학번
Thẻ sinh viên
분
Người (Kính ngữ)
보기
Ví dụ, mẫu
저
Tôi
전화
Điện thoại