8. 음식 Flashcards

1
Q

A

Canh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

김치

A

Kim chi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

된장찌개

A

Canh tương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

A

bánh tok

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

삼겹살

A

thịt 3 chỉ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

김치찌개

A

canh kim chi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

갈비탕

A

súp sườn bò

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

삼계탕

A

gà hầm sâm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

비빔다

A

trộn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

볶음밥

A

cơm rang

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

국수

A

mì, bún

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

A

mùi vị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

맜있다

A

ngon

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

맜없다

A

không ngon

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

달다

A

ngọt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

쓰다

A

đắng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

짜다

A

mặn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

시다

A

chua

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

맵다

A

cay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

싱겁다

A

nhạt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

숟가락

A

thìa, muỗng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

적가락

A

đũa

23
Q

메뉴

A

thực đơn

24
Q

종업원

A

nhân viên phục vụ nhà hàng

25
Q

흡연선

A

chỗ được hút thuốc

26
Q

금연선

A

chỗ cấm hút thuốc

27
Q

영수증

A

hóa đơn

28
Q

주문하다

A

gọi món

29
Q

게산하다

A

tính tiền, tính toán

30
Q

게산서

A

phiếu tính tiền

31
Q

인분

A

xuất ăn

32
Q

테이블

A

bàn

33
Q

A

khu vực

34
Q

A

thành phố

35
Q

주다

A

cho, giao cho

36
Q

앉다

A

ngồi

37
Q

열심히

A

một cách chăm chỉ

38
Q

잠깐만

A

một lúc

39
Q

기다리다

A

chờ

40
Q

녹차

A

trà xanh

41
Q

인삼차

A

trà nhân sâm

42
Q

좀더

A

thêm 1 ít

43
Q

A

thêm, nữa

44
Q

반찬

A

món ăn kèm, thức ăn kèm

45
Q

퍼싸오

A

phở xào

46
Q

가지

A

cà tím

47
Q

고추

A

ớt

48
Q

남편

A

chồng

49
Q

소금

A

muối

50
Q

드시다

A

xơi, dùng bữa

51
Q

케이크

A

bánh ngọt (cake)

52
Q

어서

A

mau, nhanh

53
Q

특히

A

đặc biệt

54
Q

항상

A

thường xuyên, luôn luôn