2.학교 Flashcards

1
Q

도서관

A

Thư viện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

식당

A

Nhà ăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

호탤

A

Khách sạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

극장

A

Nhà hát, rạp chiếu phim

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

우체국

A

Bưu điện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

병원

A

Bệnh viện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

백화점

A

Trung tâm thương mại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

약국

A

HIệu thuốc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

가게

A

Cửa hàng, cửa tiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

사무실

A

Văn phòng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

장소

A

Nơi chốn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

강의실

A

Phòng học, giảng đường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

교실

A

Phòng học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

화상실

A

Nhà vệ sinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

휴게실

A

Phòng nghỉ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

랩실

A

Phòng lab

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

어학실

A

Phòng lab

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

A

Phòng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

A

Nhà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

동아리방

A

Phòng sinh hoạt câu lạc bộ

21
Q

강당

A

Giảng đường lớn, hội trường

22
Q

학생식당

A

Nhà ăn học sinh

23
Q

세미나실

A

Phòng hội thảo

24
Q

체육관

A

Nhà thi đấu thể thao, nhà thể chất

25
Q

운동장

A

Sân vận động

26
Q

서점

A

Hiệu sách

27
Q

학교시설

A

Cơ sở vật chất trường học

28
Q

교실물건

A

Đồ vật trong phòng học

29
Q

하노이 산업 대학교

A

Trường đại học công nghiệp hà nội

30
Q

고등학교

A

Trường cấp 3

31
Q

중학교

A

Trường cấp 2

32
Q

조등학교

A

Trường tiểu học

33
Q

마약

A

Ma túy

34
Q

A

Phòng

35
Q

칠판

A

Bảng đen

36
Q

A

Cửa ra vào

37
Q

창문

A

Cửa sổ

38
Q

캄퓨터

A

Máy tính

39
Q

공책

A

Vở viết

40
Q

사전

A

Từ điển

41
Q

지우개

A

Cục tẩy

42
Q

A

Bút

43
Q

필통

A

Hộp bút

44
Q

어디

A

Ở đâu

45
Q

휴더전화

A

Điện thoại di động

46
Q

스마드폰

A

Điện thoại di động

47
Q

전화기

A

Điện thoại di động

48
Q

핸드폰

A

Điện thoại di động