6. 주말 Flashcards
1
Q
무슨
A
Gì
2
Q
어떤
A
Thế nào
3
Q
어느
A
Nào
4
Q
캠핑하다
A
Cắm trại
5
Q
외식하다
A
Đi ăn ngoài
6
Q
소풍하다
A
Đi dã ngoại
7
Q
된장찌개
A
canh tương
8
Q
갈비
A
Sườn nướng
9
Q
라면
A
Mỳ gói, mỳ tôm
10
Q
액션영화
A
Phim hành động
11
Q
개
A
Chó
12
Q
고양이
A
Mèo
13
Q
요리하다
A
Nấu nướng, nấu ăn
14
Q
골프
A
Golf
15
Q
일찍
A
Sớm
16
Q
공포영화
A
Phim kinh dị
17
Q
배
A
Quả lê
18
Q
출을추다
A
Nhảy múa
19
Q
김밥
A
Kimbap
20
Q
배구
A
Bóng chuyền
21
Q
치다
A
Đánh (tennis, golf)
22
Q
보내다
A
Trải qua
23
Q
낚시
A
Câu cá
24
Q
불고기
A
Món bulgogi