10. 가족 Flashcards
할아버지
Ông nội
할머니
Bà nội
외할아버지
Ông ngoại
외할머니
Bà ngoại
아버지
Bố
어머니
Mẹ
나
Tôi
오빠
Anh (gái)
언니
Chị (gái)
남동생
Em trai
여동생
Em gái
누나
Chị (trai)
형
Anh (trai)
교수
Giáo sư
연구원
Nghiên cứu sinh
군인
Bộ đội
사업가
Doanh nhân
변호사
Luật sư
경찰원
Cảnh sát
통역사
Thông dịch viên
농부
Nông dân
사업을 하다
Kinh doanh
장사를 하다
Buôn bán
출장을 가다
Đi công tác
학사
Cử nhân
석사
Thạc sĩ
박사
Tiến sĩ
기사
Kỹ sư
교랑기사
Kỹ sư cầu nối
실업
Thất nghiệp
모두
Mọi, tất cả
세
Tuổi (kính ngữ)
살
Tuổi
열
Mười
스물
Hai mươi
서른
Ba mươi
마흔
Bốn mươi
쉰
Năm mươi
예순
Sáu mươi
일흔
Bảy mươi
여든
Tám mươi
아흔
Chín mươi
백
Một trăm
알다
Biết
열다
Mở
이시다
Có, đang sống (kính ngữ)
몇 살이애요?
Bạn bao nhiêu tuổi
연세가 어떻게 되세요?
Bạn bao nhiêu tuổi (Kính ngữ)
맞다
Đúng
틀린
Sai
올해
Năm nay
사진
Bức ảnh
아내
Vợ
남편
Chồng
딸
Con gái
유치원생
Trẻ mẫu giáo
아들
Con trai
초등학생
Học sinh tiểu học
중학생
Học sinh cấp 2
고등학생
Học sinh cấp 3
강아지
Cún con, chó con
대가족
Đại gia đình
외동딸
Con gái duy nhất
결흔식
Lễ cưới
되다
Trở thành
외아들
Con trai duy nhất
고모부
Chú
사촌
Anh em họ
전공하다
Học theo chuyên ngành
근무하다
Làm việc
큰아버지
Bác trai (đã lấy vợ)
근처
Gần
큰어머니
Bác gái
나중에
Sau này
그렇지만
Nhưng
건강하다
Khỏe mạnh
계시다
Có
주무시다
Ngủ
돌아가시다
Mất, chết
드시다
Ăn
말씀하시다
Nói chuyện
댁
Nhà
생신
Ngày sinh
진지
Cơm
성함
Tên, quý danh
연세
Tuổi
말씀
Lời nói
분
Người, vị
삼촌
Bác, chú (chưa lấy vợ)
작은아버지
Chú (đã lấy vợ)