10. 가족 Flashcards
1
Q
할아버지
A
Ông nội
2
Q
할머니
A
Bà nội
3
Q
외할아버지
A
Ông ngoại
4
Q
외할머니
A
Bà ngoại
5
Q
아버지
A
Bố
6
Q
어머니
A
Mẹ
7
Q
나
A
Tôi
8
Q
오빠
A
Anh (gái)
9
Q
언니
A
Chị (gái)
10
Q
남동생
A
Em trai
11
Q
여동생
A
Em gái
12
Q
누나
A
Chị (trai)
13
Q
형
A
Anh (trai)
14
Q
교수
A
Giáo sư
15
Q
연구원
A
Nghiên cứu sinh
16
Q
군인
A
Bộ đội
17
Q
사업가
A
Doanh nhân
18
Q
변호사
A
Luật sư
19
Q
경찰원
A
Cảnh sát
20
Q
통역사
A
Thông dịch viên
21
Q
농부
A
Nông dân
22
Q
사업을 하다
A
Kinh doanh
23
Q
장사를 하다
A
Buôn bán
24
Q
출장을 가다
A
Đi công tác
25
Q
학사
A
Cử nhân
26
Q
석사
A
Thạc sĩ
27
Q
박사
A
Tiến sĩ
28
Q
기사
A
Kỹ sư
29
Q
교랑기사
A
Kỹ sư cầu nối
30
Q
실업
A
Thất nghiệp
31
Q
모두
A
Mọi, tất cả
32
Q
세
A
Tuổi (kính ngữ)
33
Q
살
A
Tuổi
34
Q
열
A
Mười
35
Q
스물
A
Hai mươi
36
Q
서른
A
Ba mươi