10. 가족 Flashcards

1
Q

할아버지

A

Ông nội

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

할머니

A

Bà nội

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

외할아버지

A

Ông ngoại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

외할머니

A

Bà ngoại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

아버지

A

Bố

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

어머니

A

Mẹ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

A

Tôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

오빠

A

Anh (gái)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

언니

A

Chị (gái)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

남동생

A

Em trai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

여동생

A

Em gái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

누나

A

Chị (trai)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

A

Anh (trai)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

교수

A

Giáo sư

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

연구원

A

Nghiên cứu sinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

군인

A

Bộ đội

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

사업가

A

Doanh nhân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

변호사

A

Luật sư

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

경찰원

A

Cảnh sát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

통역사

A

Thông dịch viên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

농부

A

Nông dân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

사업을 하다

A

Kinh doanh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

장사를 하다

A

Buôn bán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

출장을 가다

A

Đi công tác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

학사

A

Cử nhân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

석사

A

Thạc sĩ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

박사

A

Tiến sĩ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

기사

A

Kỹ sư

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

교랑기사

A

Kỹ sư cầu nối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

실업

A

Thất nghiệp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

모두

A

Mọi, tất cả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

A

Tuổi (kính ngữ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

A

Tuổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

A

Mười

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

스물

A

Hai mươi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

서른

A

Ba mươi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

마흔

A

Bốn mươi

38
Q

A

Năm mươi

39
Q

예순

A

Sáu mươi

40
Q

일흔

A

Bảy mươi

41
Q

여든

A

Tám mươi

42
Q

아흔

A

Chín mươi

43
Q

A

Một trăm

44
Q

알다

A

Biết

45
Q

열다

A

Mở

46
Q

이시다

A

Có, đang sống (kính ngữ)

47
Q

몇 살이애요?

A

Bạn bao nhiêu tuổi

48
Q

연세가 어떻게 되세요?

A

Bạn bao nhiêu tuổi (Kính ngữ)

49
Q

맞다

A

Đúng

50
Q

틀린

A

Sai

51
Q

올해

A

Năm nay

52
Q

사진

A

Bức ảnh

53
Q

아내

A

Vợ

54
Q

남편

A

Chồng

55
Q

A

Con gái

56
Q

유치원생

A

Trẻ mẫu giáo

57
Q

아들

A

Con trai

58
Q

초등학생

A

Học sinh tiểu học

59
Q

중학생

A

Học sinh cấp 2

60
Q

고등학생

A

Học sinh cấp 3

61
Q

강아지

A

Cún con, chó con

62
Q

대가족

A

Đại gia đình

63
Q

외동딸

A

Con gái duy nhất

64
Q

결흔식

A

Lễ cưới

65
Q

되다

A

Trở thành

66
Q

외아들

A

Con trai duy nhất

67
Q

고모부

A

Chú

68
Q

사촌

A

Anh em họ

69
Q

전공하다

A

Học theo chuyên ngành

70
Q

근무하다

A

Làm việc

71
Q

큰아버지

A

Bác trai (đã lấy vợ)

72
Q

근처

A

Gần

73
Q

큰어머니

A

Bác gái

74
Q

나중에

A

Sau này

75
Q

그렇지만

A

Nhưng

76
Q

건강하다

A

Khỏe mạnh

77
Q

계시다

A

78
Q

주무시다

A

Ngủ

79
Q

돌아가시다

A

Mất, chết

80
Q

드시다

A

Ăn

81
Q

말씀하시다

A

Nói chuyện

82
Q

A

Nhà

83
Q

생신

A

Ngày sinh

84
Q

진지

A

Cơm

85
Q

성함

A

Tên, quý danh

86
Q

연세

A

Tuổi

87
Q

말씀

A

Lời nói

88
Q

A

Người, vị

89
Q

삼촌

A

Bác, chú (chưa lấy vợ)

90
Q

작은아버지

A

Chú (đã lấy vợ)