0. 기번 Flashcards
1
Q
오이
A
Dưa chuột
2
Q
우유
A
Sữa
3
Q
모자
A
Mũ
4
Q
바지
A
Quần
5
Q
치마
A
Váy
6
Q
사과
A
Quả táo
7
Q
고기
A
Thịt
8
Q
시계
A
Đồng hồ
9
Q
휴지
A
Khăn giấy
10
Q
돼지
A
Con lợn
11
Q
의자
A
Ghế
12
Q
포도
A
Quả nho
13
Q
피자
A
pizza
14
Q
기차
A
Tàu hỏa
15
Q
토키
A
Con thỏ
16
Q
떡
A
Bánh gạo
17
Q
빵
A
Bánh mì
18
Q
딸기
A
Dâu tây
19
Q
옷
A
Quần áo
20
Q
꽃
A
Hoa
21
Q
생선
A
Con cá
22
Q
지갑
A
Ví
23
Q
발
A
Bàn chân
24
Q
잎
A
Lá
25
Q
닭
A
Con gà
26
Q
카드
A
Thẻ, card
27
Q
나무
A
Cây cối
28
Q
머리
A
Đầu
29
Q
우표
A
Tem
30
Q
누나
A
Chị gái
31
Q
어머니
A
Mẹ
32
Q
이
A
Số hai
33
Q
오
A
Số năm
34
Q
여우
A
Con cáo
35
Q
아이
A
Em bé
36
Q
위
A
Trên
37
Q
여의
A
Lễ nghĩa
38
Q
왜
A
Tại sao
39
Q
책
A
Sách
40
Q
책상
A
Bàn học
41
Q
안경
A
Cái kính
42
Q
과일
A
Hoa quả
43
Q
학교
A
Trường học
44
Q
입
A
Miệng
45
Q
가방
A
Cặp